Bản dịch của từ Pars recta trong tiếng Việt

Pars recta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pars recta (Noun)

pˈɑɹz ɹˈɛktə
pˈɑɹz ɹˈɛktə
01

(giải phẫu) phần thẳng (đi xuống) của ống lượn gần của thận, nối tiếp phần phức tạp ban đầu (pars convoluta).

Anatomy the straight descending portion of the proximal tubule of the kidney coming after the initial convoluted portion the pars convoluta.

Ví dụ

The pars recta is crucial for kidney function in humans.

Pars recta rất quan trọng cho chức năng thận ở người.

The pars recta does not absorb glucose like other kidney parts.

Pars recta không hấp thụ glucose như các phần thận khác.

Is the pars recta involved in urine concentration?

Pars recta có liên quan đến việc cô đặc nước tiểu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pars recta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pars recta

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.