Bản dịch của từ Particles trong tiếng Việt
Particles
Noun [U/C]
Particles (Noun)
pˈɑɹtɪklz
pˈɑɹtɪklz
01
Số nhiều của hạt.
Plural of particle.
Ví dụ
Social media particles spread information quickly among users like Facebook.
Các hạt truyền thông xã hội lan truyền thông tin nhanh chóng trên Facebook.
Not all social particles influence public opinion effectively in discussions.
Không phải tất cả các hạt xã hội đều ảnh hưởng hiệu quả đến ý kiến công chúng.
Do social particles impact the way we communicate online?
Các hạt xã hội có ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp trực tuyến không?
Dạng danh từ của Particles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Particle | Particles |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] This pile of wet sand gradually grows bigger and bigger until sand dunes are eventually created [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]
[...] The diagram illustrates the formation of sand dunes from sand [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]
[...] Dry of sand are continuously driven to wet ground by the wind [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]
[...] This allows other of sands to repeat the process, continuing gathering in the following area of wet ground [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]
Idiom with Particles
Không có idiom phù hợp