Bản dịch của từ Particles trong tiếng Việt

Particles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particles (Noun)

pˈɑɹtɪklz
pˈɑɹtɪklz
01

Số nhiều của hạt.

Plural of particle.

Ví dụ

Social media particles spread information quickly among users like Facebook.

Các hạt truyền thông xã hội lan truyền thông tin nhanh chóng trên Facebook.

Not all social particles influence public opinion effectively in discussions.

Không phải tất cả các hạt xã hội đều ảnh hưởng hiệu quả đến ý kiến công chúng.

Do social particles impact the way we communicate online?

Các hạt xã hội có ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp trực tuyến không?

Dạng danh từ của Particles (Noun)

SingularPlural

Particle

Particles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/particles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Particles

Không có idiom phù hợp