Bản dịch của từ Particular individual trong tiếng Việt
Particular individual

Particular individual (Noun)
Each particular individual has unique experiences that shape their perspective.
Mỗi cá nhân cụ thể có những trải nghiệm độc đáo hình thành quan điểm của họ.
No particular individual should be blamed for the community's problems.
Không cá nhân cụ thể nào nên bị đổ lỗi cho các vấn đề của cộng đồng.
Is there any particular individual leading the social initiative in our town?
Có cá nhân cụ thể nào dẫn dắt sáng kiến xã hội ở thị trấn chúng ta không?
Each particular individual has unique experiences in their social life.
Mỗi cá nhân cụ thể có những trải nghiệm độc đáo trong cuộc sống xã hội.
No particular individual can represent all views in our community.
Không cá nhân cụ thể nào có thể đại diện cho tất cả quan điểm trong cộng đồng của chúng ta.
Is there a particular individual who leads social initiatives in your city?
Có một cá nhân cụ thể nào dẫn dắt các sáng kiến xã hội trong thành phố của bạn không?
Một sự thật cụ thể hoặc thông tin về ai đó hoặc điều gì đó.
A particular fact or piece of information about someone or something.
Every individual in the survey had a unique social background.
Mỗi cá nhân trong cuộc khảo sát đều có nền tảng xã hội độc đáo.
No individual can ignore the importance of social connections.
Không cá nhân nào có thể phớt lờ tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.
What individual experiences shape our understanding of social issues?
Những trải nghiệm cá nhân nào hình thành hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội?
Thuật ngữ "particular individual" đề cập đến một cá thể riêng biệt, có những đặc điểm hoặc tính chất riêng lẻ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và phân tích. Các biến thể của từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "particular" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn phong học thuật ở Anh so với Mỹ, nơi có thể sử dụng các thuật ngữ thay thế khác như "specific".