Bản dịch của từ Particular individual trong tiếng Việt

Particular individual

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particular individual (Noun)

pɚtˈɪkjəlɚ ˌɪndəvˈɪdʒəwəl
pɚtˈɪkjəlɚ ˌɪndəvˈɪdʒəwəl
01

Một người hoặc vật đơn lẻ, khác với những người khác.

A single person or thing, as distinguished from others.

Ví dụ

Each particular individual has unique experiences that shape their perspective.

Mỗi cá nhân cụ thể có những trải nghiệm độc đáo hình thành quan điểm của họ.

No particular individual should be blamed for the community's problems.

Không cá nhân cụ thể nào nên bị đổ lỗi cho các vấn đề của cộng đồng.

Is there any particular individual leading the social initiative in our town?

Có cá nhân cụ thể nào dẫn dắt sáng kiến xã hội ở thị trấn chúng ta không?

02

Một trường hợp cụ thể của một loại hoặc nhóm.

A specific instance of a type or group.

Ví dụ

Each particular individual has unique experiences in their social life.

Mỗi cá nhân cụ thể có những trải nghiệm độc đáo trong cuộc sống xã hội.

No particular individual can represent all views in our community.

Không cá nhân cụ thể nào có thể đại diện cho tất cả quan điểm trong cộng đồng của chúng ta.

Is there a particular individual who leads social initiatives in your city?

Có một cá nhân cụ thể nào dẫn dắt các sáng kiến xã hội trong thành phố của bạn không?

03

Một sự thật cụ thể hoặc thông tin về ai đó hoặc điều gì đó.

A particular fact or piece of information about someone or something.

Ví dụ

Every individual in the survey had a unique social background.

Mỗi cá nhân trong cuộc khảo sát đều có nền tảng xã hội độc đáo.

No individual can ignore the importance of social connections.

Không cá nhân nào có thể phớt lờ tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.

What individual experiences shape our understanding of social issues?

Những trải nghiệm cá nhân nào hình thành hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/particular individual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Particular individual

Không có idiom phù hợp