Bản dịch của từ Pass on to trong tiếng Việt

Pass on to

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pass on to(Verb)

pˈæs ˈɑn tˈu
pˈæs ˈɑn tˈu
01

Để giao cái gì đó cho người khác, đặc biệt là thông tin hoặc một tin nhắn.

To give something to someone else, especially information or a message.

Ví dụ
02

Để chuyển giao trách nhiệm hoặc quyền hạn cho một người khác.

To transfer responsibility or authority for something to another person.

Ví dụ
03

Để tiếp tục hay tiến hành một điều gì đó, thường theo cách thể hiện sự chấp nhận hoặc đồng ý.

To continue or proceed with something, often in a way that implies acceptance or approval.

Ví dụ