Bản dịch của từ Passed over trong tiếng Việt
Passed over

Passed over (Idiom)
She passed over his rude comment during the conversation.
Cô ấy đã bỏ qua bình luận thô lỗ của anh ta trong cuộc trò chuyện.
He never passes over any opportunity to help others in need.
Anh ấy không bao giờ bỏ qua bất kỳ cơ hội nào để giúp đỡ người khác khi cần.
Did you pass over the mistake in the essay you reviewed?
Bạn đã bỏ qua lỗi trong bài luận mà bạn đã xem xét chưa?
She felt hurt when her friend passed her over for the promotion.
Cô ấy cảm thấy đau khi bạn của cô ấy bỏ qua cô ấy để thăng chức.
I hope my classmates won't pass me over for the group project.
Tôi hy vọng các bạn cùng lớp sẽ không bỏ qua tôi cho dự án nhóm.
Did the hiring manager pass over my application by mistake?
Người quản lý tuyển dụng có vô tình bỏ qua đơn xin việc của tôi không?
Không xem xét ai đó hoặc cái gì đó cho một vai trò hoặc cơ hội.
To not consider someone or something for a role or opportunity.
She felt hurt when she was passed over for the promotion.
Cô ấy cảm thấy đau lòng khi bị bỏ qua cho việc thăng chức.
He hoped he wouldn't be passed over for the scholarship.
Anh ấy hy vọng mình sẽ không bị bỏ qua cho học bổng.
Was John passed over for the leadership position in the club?
Liệu John có bị bỏ qua cho vị trí lãnh đạo trong câu lạc bộ không?
Cụm từ "passed over" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ám chỉ việc bị bỏ qua hoặc không được chọn lựa, có thể áp dụng trong các tình huống như cơ hội nghề nghiệp hoặc các quyết định quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm thường giống nhau, nên không có sự khác biệt đáng chú ý trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn phong trang trọng hơn.
Cụm từ "passed over" bắt nguồn từ động từ "pass", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pāssāre", nghĩa là "đi qua" hoặc "trôi qua". Động từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa khi kết hợp với giới từ "over", mang lại ý nghĩa chỉ sự bỏ qua hoặc không chú ý đến điều gì. Trong bối cảnh hiện tại, "passed over" thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu công nhận hoặc sự xem nhẹ, phản ánh nét văn hóa xã hội trong các quyết định liên quan đến con người và giá trị.
Cụm từ "passed over" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến các ngữ cảnh mô tả việc bỏ qua hoặc không xem xét một đối tượng hoặc sự kiện nào đó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính trị hoặc công việc để chỉ việc không được chọn trong các cuộc bầu cử hoặc thăng tiến. Cách sử dụng này phản ánh sự từ chối hoặc thiếu công nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp