Bản dịch của từ Passed over trong tiếng Việt

Passed over

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passed over (Idiom)

01

Bỏ qua mà không đề cập.

To let pass without mention.

Ví dụ

She passed over his rude comment during the conversation.

Cô ấy đã bỏ qua bình luận thô lỗ của anh ta trong cuộc trò chuyện.

He never passes over any opportunity to help others in need.

Anh ấy không bao giờ bỏ qua bất kỳ cơ hội nào để giúp đỡ người khác khi cần.

Did you pass over the mistake in the essay you reviewed?

Bạn đã bỏ qua lỗi trong bài luận mà bạn đã xem xét chưa?

02

Bỏ qua ai đó hoặc cái gì đó.

To ignore someone or something.

Ví dụ

She felt hurt when her friend passed her over for the promotion.

Cô ấy cảm thấy đau khi bạn của cô ấy bỏ qua cô ấy để thăng chức.

I hope my classmates won't pass me over for the group project.

Tôi hy vọng các bạn cùng lớp sẽ không bỏ qua tôi cho dự án nhóm.

Did the hiring manager pass over my application by mistake?

Người quản lý tuyển dụng có vô tình bỏ qua đơn xin việc của tôi không?

03

Không xem xét ai đó hoặc cái gì đó cho một vai trò hoặc cơ hội.

To not consider someone or something for a role or opportunity.

Ví dụ

She felt hurt when she was passed over for the promotion.

Cô ấy cảm thấy đau lòng khi bị bỏ qua cho việc thăng chức.

He hoped he wouldn't be passed over for the scholarship.

Anh ấy hy vọng mình sẽ không bị bỏ qua cho học bổng.

Was John passed over for the leadership position in the club?

Liệu John có bị bỏ qua cho vị trí lãnh đạo trong câu lạc bộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passed over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passed over

Không có idiom phù hợp