Bản dịch của từ Passiveness trong tiếng Việt
Passiveness

Passiveness (Noun)
Passiveness can lead to missed opportunities in social interactions.
Sự thụ động có thể dẫn đến những cơ hội bị bỏ lỡ trong giao tiếp xã hội.
Many people do not appreciate passiveness in group discussions.
Nhiều người không đánh giá cao sự thụ động trong các cuộc thảo luận nhóm.
Is passiveness common among teenagers in social settings?
Liệu sự thụ động có phổ biến trong giới trẻ ở các bối cảnh xã hội không?
Passiveness (Adjective)
Many students show passiveness during group discussions in class.
Nhiều học sinh thể hiện sự thụ động trong các cuộc thảo luận nhóm.
Students' passiveness can hinder their social skills development.
Sự thụ động của học sinh có thể cản trở sự phát triển kỹ năng xã hội.
Is passiveness common among young people in social situations?
Sự thụ động có phổ biến trong giới trẻ ở các tình huống xã hội không?
Họ từ
"Passiveness" là trạng thái hoặc đặc tính của việc không có hành động hay phản ứng; thường được hiểu là sự thụ động, thiếu chủ động trong hành động hoặc suy nghĩ. Từ này thường được sử dụng trong tâm lý học nhằm mô tả những cá nhân hoặc tình huống không thể hiện sự tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "passiveness" có cùng cách viết và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn âm khác so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "passiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passivus", có nghĩa là "dễ bị tác động" hay "bị ảnh hưởng". Thuật ngữ này phát triển từ động từ "patĕre", diễn tả hành động chịu đựng hoặc tiếp nhận. Trong ngữ cảnh hiện đại, "passiveness" chỉ trạng thái không chủ động hoặc thiếu sự tham gia tích cực, thường liên quan đến cảm xúc, thái độ và hành vi của con người trong các tình huống xã hội. Từ này gợi nhớ đến khả năng tiếp nhận hơn là chủ động hành động.
Từ "passiveness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc nghiên cứu xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành vi, thái độ và động lực cá nhân, đặc biệt liên quan đến khái niệm sự chủ động và thụ động trong hành động và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


