Bản dịch của từ Pasting trong tiếng Việt
Pasting
Pasting (Noun)
Pasting in a debate is embarrassing.
Thất bại trong một cuộc tranh luận là xấu hổ.
She didn't want to experience another pasting.
Cô ấy không muốn trải qua một trận thất bại khác.
Did you see his reaction after the pasting?
Bạn đã thấy phản ứng của anh ấy sau trận thất bại không?
Pasting pictures in a scrapbook is a fun activity for children.
Dán hình ảnh vào sổ kỷ yếu là một hoạt động vui vẻ cho trẻ em.
She avoided pasting the wrong information on her presentation slides.
Cô ấy tránh việc dán thông tin sai vào các slide trình bày của mình.
Are you pasting the newspaper clippings onto the poster board?
Bạn có đang dán các cắt báo lên bảng đề?
Họ từ
"Pasting" là danh từ và động từ của việc gắn kết, dán chặt hai bề mặt lại với nhau bằng một chất kết dính như keo hoặc hồ. Trong công nghệ thông tin, "pasting" thường dùng để chỉ hành động dán một nội dung đã sao chép (copy) vào vị trí mới. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay cách phát âm, và được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh khác nhau như văn phòng, thiết kế và lập trình.
Từ "pasting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "pasta", có nghĩa là "bột nhão" hoặc "động vật nhồi". Trong tiếng Anh, "paste" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa đề cập đến hỗn hợp bột nhão dùng trong nấu ăn. Ngày nay, "pasting" không chỉ ám chỉ hành động dán, mà còn liên quan đến việc chuyển dữ liệu từ một nơi này sang nơi khác trong công nghệ thông tin, thể hiện sự phát triển từ một khái niệm vật lý sang một khía cạnh ảo.
Từ "pasting" diễn tả hành động dán một đối tượng nào đó, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và thiết kế đồ họa. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Viết liên quan đến công nghệ, quản lý dữ liệu, hoặc mô tả quy trình làm việc. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ "pasting" trong các thành phần khác như Đọc và Nói là tương đối thấp, thường chỉ dùng khi thảo luận về kỹ thuật số hoặc phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp