Bản dịch của từ Pastings trong tiếng Việt

Pastings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pastings (Noun)

01

Số nhiều của dán.

Plural of pasting.

Ví dụ

Many pastings of social media posts attract more engagement than others.

Nhiều bản dán của bài đăng mạng xã hội thu hút nhiều tương tác hơn.

Not all pastings on social platforms are effective for reaching audiences.

Không phải tất cả các bản dán trên nền tảng xã hội đều hiệu quả.

How many pastings did you create for your social media campaign?

Bạn đã tạo bao nhiêu bản dán cho chiến dịch mạng xã hội của mình?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pastings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pastings

Không có idiom phù hợp