Bản dịch của từ Pastoralize trong tiếng Việt
Pastoralize

Pastoralize (Verb)
Many poets pastoralize to express their love for nature and peace.
Nhiều nhà thơ sáng tác thơ đồng quê để bày tỏ tình yêu thiên nhiên.
They do not pastoralize about urban life in their poems.
Họ không sáng tác thơ đồng quê về cuộc sống đô thị trong các bài thơ.
Do you think poets should pastoralize more in modern literature?
Bạn có nghĩ rằng các nhà thơ nên sáng tác thơ đồng quê nhiều hơn không?
The community pastoralizes their traditions during the annual Harvest Festival.
Cộng đồng tổ chức lễ hội mùa gặt hàng năm để tôn vinh truyền thống.
They do not pastoralize urban life in their social gatherings.
Họ không tôn vinh cuộc sống đô thị trong các buổi gặp gỡ xã hội.
How do you pastoralize your experiences in community events?
Bạn tôn vinh những trải nghiệm của mình trong các sự kiện cộng đồng như thế nào?
Để làm mục vụ hoặc nông thôn; đặc biệt là phi công nghiệp hóa.
To make pastoral or rural specifically to deindustrialize.
Many cities aim to pastoralize their urban areas for better quality of life.
Nhiều thành phố nhằm mục đích làm nông thôn hóa khu vực đô thị để cải thiện chất lượng cuộc sống.
They do not want to pastoralize the industrial zones in Detroit.
Họ không muốn làm nông thôn hóa các khu công nghiệp ở Detroit.
Can we pastoralize more neighborhoods to enhance community well-being?
Chúng ta có thể làm nông thôn hóa nhiều khu phố hơn để nâng cao phúc lợi cộng đồng không?
Từ "pastoralize" có nghĩa là tổ chức, thiết lập hoặc phản ánh các yếu tố nông thôn hoặc nông nghiệp, thường trong bối cảnh nghệ thuật hoặc văn học, nhằm tạo ra một không gian yên bình, lý tưởng hóa cuộc sống nông thôn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng, tuy nhiên, văn phong có thể mang sắc thái khác nhau, với Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào truyền thống văn học du mục.
Từ "pastoralize" xuất phát từ tiếng Latin "pastoralis", có nghĩa là "thuộc về mục sư" hoặc "chăn nuôi". Trong lịch sử, từ này liên quan đến lối sống nông thôn và chăn nuôi gia súc, gắn liền với hình ảnh của những người chăn cừu sống hòa hợp với thiên nhiên. Ngày nay, "pastoralize" thường được sử dụng để chỉ sự làm cho một không gian, cảnh quan trở nên tươi đẹp, yên bình, hoặc để mô tả sự chuyển đổi một quan điểm thành cái lý tưởng hơn, kết nối mật thiết với nguyên gốc của từ này.
Từ "pastoralize" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất thấp và ít được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về nông nghiệp, văn học hoặc xã hội học, liên quan đến việc tạo dựng hoặc lý tưởng hóa cảnh vật nông thôn. Các tình huống phổ biến bao gồm luận văn về phong cách văn học pastoral hoặc thảo luận về các chiến lược phát triển nông thôn.