Bản dịch của từ Patera trong tiếng Việt

Patera

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patera (Noun)

pɑtˈɛɹə
pɑtˈɛɹə
01

Một chiếc đĩa rộng, nông được sử dụng ở la mã cổ đại để rót rượu.

A broad, shallow dish used in ancient rome for pouring libations.

Ví dụ

During the ceremony, the priest held a patera to pour wine.

Trong nghi lễ, linh mục cầm một patera để rót rượu.

The patera was decorated with intricate patterns and symbols of deities.

Chiếc patera được trang trí với các mẫu hoa văn phức tạp và biểu tượng của thần thánh.

In ancient Rome, pateras were used in religious rituals and ceremonies.

Ở La Mã cổ đại, pateras được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và lễ hội.

02

Một đặc điểm hình bát nông, rộng trên bề mặt của một hành tinh.

A broad, shallow bowl-shaped feature on the surface of a planet.

Ví dụ

The patera in the park was filled with colorful flowers.

Cái patera trong công viên đầy hoa sắc màu.

The community organized a picnic around the central patera.

Cộng đồng tổ chức dã ngoại xung quanh cái patera trung tâm.

The city square featured a large patera as a decorative element.

Quảng trường thành phố có một cái patera lớn làm trang trí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patera/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patera

Không có idiom phù hợp