Bản dịch của từ Patio furniture trong tiếng Việt
Patio furniture

Patio furniture (Noun)
Nội thất ngoài trời được sử dụng trong các hiên, khu vườn hoặc sân thượng.
Outdoor furniture that is used in patios, gardens, or decks.
We bought new patio furniture for our garden party last weekend.
Chúng tôi đã mua đồ nội thất sân vườn mới cho bữa tiệc cuối tuần qua.
Many people do not use patio furniture during winter months.
Nhiều người không sử dụng đồ nội thất sân vườn trong những tháng mùa đông.
Is your patio furniture comfortable for guests at the barbecue?
Đồ nội thất sân vườn của bạn có thoải mái cho khách tại buổi tiệc nướng không?
They bought new patio furniture for their backyard barbecue party.
Họ đã mua đồ nội thất sân cho bữa tiệc nướng ở sân sau.
Many people do not use patio furniture in winter months.
Nhiều người không sử dụng đồ nội thất sân trong những tháng mùa đông.
What types of patio furniture do you prefer for social gatherings?
Bạn thích loại đồ nội thất sân nào cho các buổi gặp mặt xã hội?
We bought new patio furniture for our backyard barbecue this summer.
Chúng tôi đã mua đồ nội thất sân để tổ chức tiệc nướng ở sân.
The patio furniture did not survive the harsh winter weather in Chicago.
Đồ nội thất sân không tồn tại được qua mùa đông khắc nghiệt ở Chicago.
Did you see the patio furniture at the local home improvement store?
Bạn đã thấy đồ nội thất sân tại cửa hàng cải thiện nhà địa phương chưa?