Bản dịch của từ Patio furniture trong tiếng Việt

Patio furniture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patio furniture (Noun)

pˈætiˌoʊ fɝˈnɨtʃɚ
pˈætiˌoʊ fɝˈnɨtʃɚ
01

Nội thất ngoài trời được sử dụng trong các hiên, khu vườn hoặc sân thượng.

Outdoor furniture that is used in patios, gardens, or decks.

Ví dụ

We bought new patio furniture for our garden party last weekend.

Chúng tôi đã mua đồ nội thất sân vườn mới cho bữa tiệc cuối tuần qua.

Many people do not use patio furniture during winter months.

Nhiều người không sử dụng đồ nội thất sân vườn trong những tháng mùa đông.

Is your patio furniture comfortable for guests at the barbecue?

Đồ nội thất sân vườn của bạn có thoải mái cho khách tại buổi tiệc nướng không?

02

Bao gồm các món như ghế, bàn và ghế nằm được thiết kế cho các không gian ngoài trời.

Includes items like chairs, tables, and lounges designed for outdoor settings.

Ví dụ

They bought new patio furniture for their backyard barbecue party.

Họ đã mua đồ nội thất sân cho bữa tiệc nướng ở sân sau.

Many people do not use patio furniture in winter months.

Nhiều người không sử dụng đồ nội thất sân trong những tháng mùa đông.

What types of patio furniture do you prefer for social gatherings?

Bạn thích loại đồ nội thất sân nào cho các buổi gặp mặt xã hội?

03

Thường được làm từ các vật liệu thích hợp với khả năng chịu thời tiết như kim loại, gỗ hoặc nhựa.

Typically made from materials suited for weather resistance such as metal, wood, or plastic.

Ví dụ

We bought new patio furniture for our backyard barbecue this summer.

Chúng tôi đã mua đồ nội thất sân để tổ chức tiệc nướng ở sân.

The patio furniture did not survive the harsh winter weather in Chicago.

Đồ nội thất sân không tồn tại được qua mùa đông khắc nghiệt ở Chicago.

Did you see the patio furniture at the local home improvement store?

Bạn đã thấy đồ nội thất sân tại cửa hàng cải thiện nhà địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patio furniture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patio furniture

Không có idiom phù hợp