Bản dịch của từ Patio furniture trong tiếng Việt

Patio furniture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patio furniture(Noun)

pˈætiˌoʊ fɝˈnɨtʃɚ
pˈætiˌoʊ fɝˈnɨtʃɚ
01

Nội thất ngoài trời được sử dụng trong các hiên, khu vườn hoặc sân thượng.

Outdoor furniture that is used in patios, gardens, or decks.

Ví dụ
02

Bao gồm các món như ghế, bàn và ghế nằm được thiết kế cho các không gian ngoài trời.

Includes items like chairs, tables, and lounges designed for outdoor settings.

Ví dụ
03

Thường được làm từ các vật liệu thích hợp với khả năng chịu thời tiết như kim loại, gỗ hoặc nhựa.

Typically made from materials suited for weather resistance such as metal, wood, or plastic.

Ví dụ