Bản dịch của từ Patio furniture trong tiếng Việt
Patio furniture
Noun [U/C]

Patio furniture(Noun)
pˈætiˌoʊ fɝˈnɨtʃɚ
pˈætiˌoʊ fɝˈnɨtʃɚ
01
Nội thất ngoài trời được sử dụng trong các hiên, khu vườn hoặc sân thượng.
Outdoor furniture that is used in patios, gardens, or decks.
Ví dụ
Ví dụ
