Bản dịch của từ Patrol trong tiếng Việt

Patrol

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patrol(Noun)

pˈætrəl
ˈpætrəɫ
01

Hành động đi bộ hoặc lái xe xung quanh một khu vực để đảm bảo an toàn.

The act of walking or driving around a place to keep it safe

Ví dụ
02

Một người hoặc nhóm người tuần tra một khu vực để duy trì trật tự hoặc đảm bảo an toàn.

A person or group that patrols an area to maintain order or ensure safety

Ví dụ
03

Một lộ trình mà một đoàn tuần tra đã đi qua

A route taken by a patrol

Ví dụ

Patrol(Verb)

pˈætrəl
ˈpætrəɫ
01

Lộ trình mà một đoàn tuần tra đã đi qua

To move about a place in a leisurely way

Ví dụ
02

Một người hoặc nhóm người tuần tra một khu vực để duy trì trật tự hoặc đảm bảo an toàn.

To go around an area at regular intervals to check that it is safe

Ví dụ
03

Hành động đi bộ hoặc lái xe xung quanh một địa điểm để giữ an toàn.

To supervise a specified area to observe or guard

Ví dụ