Bản dịch của từ Patrolled trong tiếng Việt

Patrolled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patrolled (Adjective)

01

Có tuần tra thường xuyên.

Having regular patrols.

Ví dụ

The police patrolled the neighborhood every night for safety.

Cảnh sát đã tuần tra khu phố mỗi đêm để đảm bảo an toàn.

They did not patrol the area during the festival.

Họ đã không tuần tra khu vực trong lễ hội.

Did the security team patrol the park yesterday?

Đội an ninh đã tuần tra công viên hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patrolled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patrolled

Không có idiom phù hợp