Bản dịch của từ Pats trong tiếng Việt
Pats

Pats (Noun)
Số nhiều của pat.
Plural of pat.
She gave the dog gentle pats on the head.
Cô ấy vỗ nhẹ cho con chó trên đầu.
He didn't appreciate the pats on the back from his boss.
Anh ấy không đánh giá cao những vỗ nhẹ từ sếp.
Do you think pats on the shoulder can boost confidence?
Bạn có nghĩ rằng vỗ nhẹ lên vai có thể tăng cường tự tin không?
Dạng danh từ của Pats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pat | Pats |
Họ từ
Từ "pats" là dạng số nhiều của danh từ "pat", có nghĩa là hành động vỗ nhẹ hoặc sự vỗ về. Trong tiếng Anh, "pat" thường được sử dụng để mô tả hành động vỗ tay hoặc vỗ vào ai đó một cách nhẹ nhàng thể hiện tình cảm hay sự khích lệ. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm tương đồng, tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng trong văn nói và văn viết.
Từ "pats" xuất phát từ tiếng Anh, và nó có nguồn gốc từ động từ "pat", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "patte", có nghĩa là "bàn tay" hoặc "chân" của động vật. Nguyên nghĩa ban đầu liên quan đến hành động vỗ nhẹ, thường được thực hiện để thể hiện sự yêu quý hoặc khích lệ. Trong ngữ cảnh hiện nay, "pats" thường được sử dụng để chỉ hành động vỗ nhẹ lên người hoặc động vật, thể hiện sự thân mật và tình cảm, tương tự như nghĩa gốc của từ.
Từ "pats" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động vỗ về hoặc khen ngợi, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thân mật. Trong các ngữ cảnh khác, "pats" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động thể chất nhẹ nhàng, như "pats on the back", nhằm thể hiện sự động viên hoặc an ủi.