Bản dịch của từ Patted trong tiếng Việt
Patted

Patted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pat.
Simple past and past participle of pat.
She patted her friend on the back after the presentation.
Cô ấy vỗ vai bạn mình sau buổi thuyết trình.
He did not pat anyone during the social event last week.
Anh ấy không vỗ vai ai trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you pat your classmates during the group discussion?
Bạn đã vỗ vai các bạn cùng lớp trong buổi thảo luận nhóm chưa?
Dạng động từ của Patted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Patted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Patted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Patting |
Họ từ
Từ “patted” là dạng quá khứ của động từ “pat”, có nghĩa là vỗ nhẹ, thường nhằm thể hiện sự đồng tình, tình cảm hoặc khuyến khích. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, “patted” có thể mang nghĩa cụ thể hơn khi nói về hành động vỗ về động vật hoặc trẻ em, thường thể hiện sự dịu dàng và chăm sóc.
Từ "patted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pat", có gốc từ tiếng Pháp cổ "patte", có nghĩa là "bàn chân" hoặc "cái vỗ". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động vỗ nhẹ nhàng, thường nhằm mục đích thể hiện sự an ủi hoặc thân thiện. Trong ngữ cảnh hiện đại, "patted" mô tả hành động vỗ, thường gắn với những cử chỉ thể hiện chăm sóc hoặc khích lệ, phản ánh ý nghĩa tích cực và gần gũi trong giao tiếp.
Từ "patted" (vỗ về, xoa nhẹ) xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà sự miêu tả cảm xúc và hành động cụ thể thường không được ưu tiên. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, miêu tả hành động âu yếm giữa con người với nhau hoặc giữa con người với động vật. Dù không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, "patted" mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thân mật và an ủi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp