Bản dịch của từ Patted trong tiếng Việt

Patted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patted (Verb)

pˈætɪd
pˈætɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pat.

Simple past and past participle of pat.

Ví dụ

She patted her friend on the back after the presentation.

Cô ấy vỗ vai bạn mình sau buổi thuyết trình.

He did not pat anyone during the social event last week.

Anh ấy không vỗ vai ai trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did you pat your classmates during the group discussion?

Bạn đã vỗ vai các bạn cùng lớp trong buổi thảo luận nhóm chưa?

Dạng động từ của Patted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Patted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Patted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Patting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Patted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patted

Không có idiom phù hợp