Bản dịch của từ Pattern repeat trong tiếng Việt
Pattern repeat
Noun [U/C]

Pattern repeat (Noun)
pˈætɚn ɹɨpˈit
pˈætɚn ɹɨpˈit
01
Một thiết kế trang trí lặp lại.
A repeated decorative design.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự sắp xếp thường xuyên và lặp lại của các phần hoặc yếu tố.
A regular and repeated arrangement of parts or elements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pattern repeat
Không có idiom phù hợp