Bản dịch của từ Pawing trong tiếng Việt
Pawing

Pawing (Verb)
The cat is pawing at the window to see outside.
Con mèo đang vỗ vào cửa sổ để nhìn ra ngoài.
The dog is not pawing the ground during the walk.
Con chó không vỗ vào mặt đất trong khi đi dạo.
Is the kitten pawing the toy too aggressively?
Có phải con mèo con đang vỗ vào đồ chơi quá mạnh không?
Pawing (Noun)
The dog was pawing at the door to go outside.
Con chó đang cào vào cửa để ra ngoài.
The cat is not pawing the furniture anymore.
Con mèo không còn cào vào đồ nội thất nữa.
Is your pet pawing at your leg for attention?
Thú cưng của bạn có đang cào vào chân bạn để thu hút sự chú ý không?
Họ từ
Từ "pawing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "paw", có nghĩa là dùng chân hoặc móng vuốt để chạm, cào hoặc lục lọi một bề mặt. Trong tiếng Anh, "pawing" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi của động vật, đặc biệt là mèo và chó, khi chúng khám phá hoặc biểu hiện sự lo lắng. Cách sử dụng của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt, cả về cách diễn đạt lẫn ý nghĩa.
Từ "pawing" xuất phát từ động từ "paw", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pāw" hoặc "pæw", chỉ hành động cào hoặc chạm bằng chân trước của động vật, thường là mèo hoặc chó. Nguyên gốc của từ này có liên quan đến tiếng Latin "pālus", có nghĩa là "bàn chân". Hành động cào này không chỉ thể hiện bản năng tự nhiên của động vật mà còn biểu thị cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, như sự hồi hộp hoặc khó chịu, điều này vẫn được phản ánh trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "pawing" xuất hiện ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động của động vật, đặc biệt là mèo hoặc chó, khi chúng dùng chân trước để cào, chạm hoặc khám phá một bề mặt nào đó. Từ này cũng có thể được vận dụng trong các tình huống mô tả hành vi của con người, thể hiện sự khó chịu hoặc thúc giục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp