Bản dịch của từ Pawing trong tiếng Việt

Pawing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pawing (Verb)

pˈɔɨŋ
pˈɔɨŋ
01

Chạm vào vật gì đó bằng bàn chân của bạn nhiều lần một cách hơi thô bạo hoặc thiếu kiên nhẫn.

To touch something with your paws repeatedly in a slightly rough or impatient way.

Ví dụ

The cat is pawing at the window to see outside.

Con mèo đang vỗ vào cửa sổ để nhìn ra ngoài.

The dog is not pawing the ground during the walk.

Con chó không vỗ vào mặt đất trong khi đi dạo.

Is the kitten pawing the toy too aggressively?

Có phải con mèo con đang vỗ vào đồ chơi quá mạnh không?

Pawing (Noun)

pˈɔɨŋ
pˈɔɨŋ
01

Hành động chạm vào vật gì đó bằng bàn chân nhiều lần một cách hơi thô bạo hoặc thiếu kiên nhẫn.

The act of touching something with a paws repeatedly in a slightly rough or impatient way.

Ví dụ

The dog was pawing at the door to go outside.

Con chó đang cào vào cửa để ra ngoài.

The cat is not pawing the furniture anymore.

Con mèo không còn cào vào đồ nội thất nữa.

Is your pet pawing at your leg for attention?

Thú cưng của bạn có đang cào vào chân bạn để thu hút sự chú ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pawing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pawing

Không có idiom phù hợp