Bản dịch của từ Pay application trong tiếng Việt
Pay application
Noun [U/C]

Pay application(Noun)
pˈeɪ ˌæpləkˈeɪʃən
pˈeɪ ˌæpləkˈeɪʃən
01
Một ứng dụng phần mềm được thiết kế để tạo điều kiện cho các giao dịch thanh toán.
A software application designed to facilitate payment transactions.
Ví dụ
Ví dụ
