Bản dịch của từ Pay application trong tiếng Việt

Pay application

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay application (Noun)

pˈeɪ ˌæpləkˈeɪʃən
pˈeɪ ˌæpləkˈeɪʃən
01

Yêu cầu thanh toán được gửi cho công việc đã hoàn thành hoặc dịch vụ đã cung cấp.

A request for payment submitted for work completed or services rendered.

Ví dụ

The charity submitted a pay application for the community center project.

Tổ chức từ thiện đã nộp đơn yêu cầu thanh toán cho dự án trung tâm cộng đồng.

They did not receive the pay application for the social event.

Họ không nhận được đơn yêu cầu thanh toán cho sự kiện xã hội.

Did the organization approve the pay application for the outreach program?

Tổ chức đã phê duyệt đơn yêu cầu thanh toán cho chương trình tiếp cận chưa?

The charity submitted a pay application for the recent fundraising event.

Tổ chức từ thiện đã nộp đơn yêu cầu thanh toán cho sự kiện gây quỹ gần đây.

The non-profit did not receive the pay application on time last month.

Tổ chức phi lợi nhuận đã không nhận được đơn yêu cầu thanh toán đúng hạn tháng trước.

02

Một ứng dụng phần mềm được thiết kế để tạo điều kiện cho các giao dịch thanh toán.

A software application designed to facilitate payment transactions.

Ví dụ

Many people use the pay application Venmo for quick money transfers.

Nhiều người sử dụng ứng dụng thanh toán Venmo để chuyển tiền nhanh.

I do not trust every pay application available on the market today.

Tôi không tin tưởng mọi ứng dụng thanh toán có sẵn trên thị trường hôm nay.

Which pay application do you prefer for sending money to friends?

Bạn thích ứng dụng thanh toán nào để gửi tiền cho bạn bè?

Many people use the pay application Venmo for quick money transfers.

Nhiều người sử dụng ứng dụng thanh toán Venmo để chuyển tiền nhanh.

Not everyone prefers to use a pay application for their transactions.

Không phải ai cũng thích sử dụng ứng dụng thanh toán cho giao dịch của họ.

03

Hành động áp dụng tài chính cho một mục đích hoặc dịch vụ cụ thể.

The act of applying funds for a specific purpose or service.

Ví dụ

Many families submit a pay application for housing assistance each year.

Nhiều gia đình nộp đơn xin trợ cấp nhà ở mỗi năm.

The city did not approve the pay application for food aid.

Thành phố không phê duyệt đơn xin trợ cấp thực phẩm.

Did you submit your pay application for the social program yet?

Bạn đã nộp đơn xin trợ cấp cho chương trình xã hội chưa?

Many people submit a pay application for social services each month.

Nhiều người nộp đơn xin trợ cấp xã hội mỗi tháng.

She did not receive her pay application for housing assistance on time.

Cô ấy không nhận được đơn xin trợ cấp nhà ở đúng hạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay application/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay application

Không có idiom phù hợp