Bản dịch của từ Pay application trong tiếng Việt

Pay application

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay application(Noun)

pˈeɪ ˌæpləkˈeɪʃən
pˈeɪ ˌæpləkˈeɪʃən
01

Một ứng dụng phần mềm được thiết kế để tạo điều kiện cho các giao dịch thanh toán.

A software application designed to facilitate payment transactions.

Ví dụ
02

Hành động áp dụng tài chính cho một mục đích hoặc dịch vụ cụ thể.

The act of applying funds for a specific purpose or service.

Ví dụ
03

Yêu cầu thanh toán được gửi cho công việc đã hoàn thành hoặc dịch vụ đã cung cấp.

A request for payment submitted for work completed or services rendered.

Ví dụ