Bản dịch của từ Pay down trong tiếng Việt
Pay down

Pay down (Verb)
Many families pay down their debts during the holiday season.
Nhiều gia đình trả bớt nợ trong mùa lễ hội.
They do not pay down their loans regularly, causing financial stress.
Họ không trả bớt khoản vay thường xuyên, gây căng thẳng tài chính.
How can people pay down their credit card debt effectively?
Làm thế nào mọi người có thể trả bớt nợ thẻ tín dụng hiệu quả?
Pay down (Phrase)
Many families pay down their loans to reduce financial stress.
Nhiều gia đình trả dần các khoản vay để giảm áp lực tài chính.
They do not pay down their credit card debt every month.
Họ không trả dần nợ thẻ tín dụng mỗi tháng.
How can people pay down their student loans effectively?
Làm thế nào mọi người có thể trả dần các khoản vay sinh viên hiệu quả?
"Pay down" là một cụm động từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, nghĩa là thanh toán một phần nợ hoặc chi phí để giảm mức nợ còn lại. Cụm từ này có thể xuất hiện trong cả Anh Anh (British English) và Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và viết. Tuy nhiên, trong nền văn hóa tài chính, cách sử dụng của cụm từ này có thể thay đổi một chút theo từng vùng, nhưng về cơ bản, ý nghĩa vẫn tương đồng.
Cụm từ "pay down" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "pay" (trả) và "down" (giảm xuống). Từ "pay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "peier", có nghĩa là thanh toán, trong khi "down" đến từ tiếng Old English "dūn", chỉ sự hạ thấp. Trong lịch sử, "pay down" được sử dụng để chỉ hành động thanh toán một khoản nợ hoặc giảm bớt số dư còn lại. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tài chính, biểu thị việc giảm nợ qua các khoản thanh toán.
Cụm từ "pay down" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến việc trả nợ hoặc giảm bớt gánh nặng tài chính. Trong các ngữ cảnh khác, "pay down" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tài chính cá nhân, ngân hàng hoặc trong các chiến lược quản lý nợ, chẳng hạn như khi khuyến nghị ngân sách để thanh toán các khoản vay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp