Bản dịch của từ Pay stub trong tiếng Việt
Pay stub

Pay stub (Noun)
Tài liệu do người sử dụng lao động cung cấp cho biết số tiền được trả cho nhân viên.
A document provided by an employer indicating the amounts paid to an employee.
John received his pay stub after working at the grocery store.
John nhận được bảng lương sau khi làm việc tại cửa hàng tạp hóa.
Maria did not find her pay stub in her email inbox.
Maria không tìm thấy bảng lương của mình trong hộp thư điện tử.
Did you check your pay stub for any errors this month?
Bạn đã kiểm tra bảng lương của mình có sai sót nào trong tháng này chưa?
Hồ sơ khấu trừ từ tiền lương của nhân viên.
A record of deductions from an employees wages.
The pay stub shows my deductions for health insurance and taxes.
Bảng lương cho thấy các khoản khấu trừ cho bảo hiểm sức khỏe và thuế.
I did not receive my pay stub this month.
Tôi không nhận được bảng lương của mình trong tháng này.
Did you check your pay stub for accuracy?
Bạn đã kiểm tra bảng lương của mình để đảm bảo chính xác chưa?
I received my pay stub for September, showing my earnings clearly.
Tôi đã nhận bảng lương của tháng Chín, thể hiện rõ thu nhập.
Many workers do not understand their pay stub details.
Nhiều công nhân không hiểu rõ chi tiết trong bảng lương của họ.
Did you check your pay stub for any deductions this month?
Bạn đã kiểm tra bảng lương của mình về các khoản khấu trừ trong tháng này chưa?
Pay stub, hay còn gọi là phiếu lương, là tài liệu pháp lý thể hiện chi tiết về lương của nhân viên, bao gồm thu nhập, khấu trừ thuế, và các khoản trừ khác. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Anh, khái niệm tương đương thường là "payslip" hoặc "wage slip". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở từ vựng, với "pay stub" thường liên quan đến hình thức bản sao giấy tờ, trong khi "payslip" thường bao gồm hóa đơn điện tử.
Thuật ngữ "pay stub" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với từ "pay" xuất phát từ tiếng Latinh "pacare", có nghĩa là "trả" hoặc "thanh toán", và "stub" được bắt nguồn từ "stubb", biểu thị phần còn lại của một vật gì đó. Pay stub thường được sử dụng để chỉ một chứng từ xác nhận số tiền lương và các khoản khấu trừ của người lao động, phản ánh tính minh bạch trong giao dịch tài chính và quyền lợi của người lao động. Sự kết hợp giữa hai thành tố này đã khắc họa rõ nét bản chất của thông tin chi trả trong môi trường làm việc hiện đại.
"Cái bảng lương" (pay stub) là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính và kế toán, thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến quản lý thu nhập cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và đọc, nhưng ít gặp trong phần nói và viết. Ở các tình huống khác, "cái bảng lương" thường được sử dụng trong môi trường làm việc để cấp báo cáo chi tiết về các khoản thu nhập, khấu trừ và tổng lương cho nhân viên.