Bản dịch của từ Pay stub trong tiếng Việt

Pay stub

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay stub (Noun)

pˈeɪ stˈʌb
pˈeɪ stˈʌb
01

Tài liệu do người sử dụng lao động cung cấp cho biết số tiền được trả cho nhân viên.

A document provided by an employer indicating the amounts paid to an employee.

Ví dụ

John received his pay stub after working at the grocery store.

John nhận được bảng lương sau khi làm việc tại cửa hàng tạp hóa.

Maria did not find her pay stub in her email inbox.

Maria không tìm thấy bảng lương của mình trong hộp thư điện tử.

Did you check your pay stub for any errors this month?

Bạn đã kiểm tra bảng lương của mình có sai sót nào trong tháng này chưa?

02

Hồ sơ khấu trừ từ tiền lương của nhân viên.

A record of deductions from an employees wages.

Ví dụ

The pay stub shows my deductions for health insurance and taxes.

Bảng lương cho thấy các khoản khấu trừ cho bảo hiểm sức khỏe và thuế.

I did not receive my pay stub this month.

Tôi không nhận được bảng lương của mình trong tháng này.

Did you check your pay stub for accuracy?

Bạn đã kiểm tra bảng lương của mình để đảm bảo chính xác chưa?

03

Báo cáo về thu nhập và các khoản khấu trừ cho một kỳ lương cụ thể.

A statement of earnings and deductions for a specific pay period.

Ví dụ

I received my pay stub for September, showing my earnings clearly.

Tôi đã nhận bảng lương của tháng Chín, thể hiện rõ thu nhập.

Many workers do not understand their pay stub details.

Nhiều công nhân không hiểu rõ chi tiết trong bảng lương của họ.

Did you check your pay stub for any deductions this month?

Bạn đã kiểm tra bảng lương của mình về các khoản khấu trừ trong tháng này chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay stub/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay stub

Không có idiom phù hợp