Bản dịch của từ Pay the price for trong tiếng Việt
Pay the price for
Pay the price for (Phrase)
Chịu hậu quả cho một sai lầm hoặc hành động sai trái
To suffer consequences for a mistake or wrongdoing
Many people pay the price for ignoring social rules in their community.
Nhiều người phải trả giá vì không tuân theo quy tắc xã hội trong cộng đồng.
Students do not pay the price for bullying others at school.
Học sinh không phải trả giá cho việc bắt nạt người khác ở trường.
Do politicians pay the price for their broken promises to society?
Các chính trị gia có phải trả giá cho những lời hứa không thực hiện với xã hội không?
People often pay the price for their actions in society.
Mọi người thường phải trả giá cho hành động của họ trong xã hội.
They do not pay the price for ignoring social rules.
Họ không phải trả giá cho việc phớt lờ các quy tắc xã hội.
Do young people pay the price for risky behaviors?
Liệu giới trẻ có phải trả giá cho những hành vi mạo hiểm không?
Trải nghiệm một hình phạt do hành động của bản thân
To experience a penalty as a result of one's actions
Many people pay the price for ignoring social responsibilities in their community.
Nhiều người phải trả giá vì phớt lờ trách nhiệm xã hội trong cộng đồng.
Students do not pay the price for their classmates' bad behavior.
Học sinh không phải trả giá cho hành vi xấu của bạn cùng lớp.
Do politicians pay the price for breaking promises to the public?
Các chính trị gia có phải trả giá cho việc phá vỡ hứa hẹn với công chúng không?
Cụm từ "pay the price for" có nghĩa là chịu trách nhiệm hoặc gánh chịu hậu quả của hành động của một người. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tác động tiêu cực do quyết định hoặc lựa chọn sai lầm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu trong khi tiếng Anh Mỹ có khuynh hướng nhấn mạnh âm tiết cuối.