Bản dịch của từ Pay the price for trong tiếng Việt

Pay the price for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay the price for (Phrase)

pˈeɪ ðə pɹˈaɪs fˈɔɹ
pˈeɪ ðə pɹˈaɪs fˈɔɹ
01

Chịu hậu quả cho một sai lầm hoặc hành động sai trái

To suffer consequences for a mistake or wrongdoing

Ví dụ

Many people pay the price for ignoring social rules in their community.

Nhiều người phải trả giá vì không tuân theo quy tắc xã hội trong cộng đồng.

Students do not pay the price for bullying others at school.

Học sinh không phải trả giá cho việc bắt nạt người khác ở trường.

Do politicians pay the price for their broken promises to society?

Các chính trị gia có phải trả giá cho những lời hứa không thực hiện với xã hội không?

02

Chịu đựng chi phí liên quan đến một hành động

To bear the costs associated with an action

Ví dụ

People often pay the price for their actions in society.

Mọi người thường phải trả giá cho hành động của họ trong xã hội.

They do not pay the price for ignoring social rules.

Họ không phải trả giá cho việc phớt lờ các quy tắc xã hội.

Do young people pay the price for risky behaviors?

Liệu giới trẻ có phải trả giá cho những hành vi mạo hiểm không?

03

Trải nghiệm một hình phạt do hành động của bản thân

To experience a penalty as a result of one's actions

Ví dụ

Many people pay the price for ignoring social responsibilities in their community.

Nhiều người phải trả giá vì phớt lờ trách nhiệm xã hội trong cộng đồng.

Students do not pay the price for their classmates' bad behavior.

Học sinh không phải trả giá cho hành vi xấu của bạn cùng lớp.

Do politicians pay the price for breaking promises to the public?

Các chính trị gia có phải trả giá cho việc phá vỡ hứa hẹn với công chúng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pay the price for cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] As a result, customers have to a higher than the product's real value [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Tourists visiting these regions have a high demand for goods and services, and are mostly willing to higher than average [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Pay the price for

Không có idiom phù hợp