Bản dịch của từ Pea souper trong tiếng Việt
Pea souper
Pea souper (Noun)
Một loại sương mù dày đặc, đặc biệt là ở london
A type of thick fog, especially in london
The pea souper enveloped London, causing transport chaos.
Cơn sương mù dày đặc bao trùm London, gây ra hỗn loạn giao thông.
The pea souper in the industrial era led to health issues.
Sương mù dày đặc trong thời kỷ nguyên công nghiệp gây ra vấn đề sức khỏe.
Pea souper (Adjective)
The pea souper fog enveloped the city, causing chaos.
Sương mù dày như bát đậu phủ lấy thành phố, gây ra hỗn loạn.
The pea souper conditions made it difficult to see ahead.
Điều kiện dày như bát đậu làm cho việc nhìn phía trước trở nên khó khăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp