Bản dịch của từ Pea souper trong tiếng Việt

Pea souper

Noun [U/C]Adjective

Pea souper (Noun)

pˈisˌupɚ
pˈisˌupɚ
01

Một loại sương mù dày đặc, đặc biệt là ở london

A type of thick fog, especially in london

Ví dụ

The pea souper enveloped London, causing transport chaos.

Cơn sương mù dày đặc bao trùm London, gây ra hỗn loạn giao thông.

The pea souper in the industrial era led to health issues.

Sương mù dày đặc trong thời kỷ nguyên công nghiệp gây ra vấn đề sức khỏe.

Pea souper (Adjective)

pˈisˌupɚ
pˈisˌupɚ
01

Mô tả một cái gì đó dày đặc hoặc dày đặc, giống như sương mù súp đậu

Describing something that is thick or dense, like a pea souper fog

Ví dụ

The pea souper fog enveloped the city, causing chaos.

Sương mù dày như bát đậu phủ lấy thành phố, gây ra hỗn loạn.

The pea souper conditions made it difficult to see ahead.

Điều kiện dày như bát đậu làm cho việc nhìn phía trước trở nên khó khăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pea souper

Không có idiom phù hợp