Bản dịch của từ Pea souper trong tiếng Việt
Pea souper

Pea souper (Noun)
Một loại sương mù dày đặc, đặc biệt là ở london.
A type of thick fog, especially in london.
The pea souper enveloped London, causing transport chaos.
Cơn sương mù dày đặc bao trùm London, gây ra hỗn loạn giao thông.
The pea souper in the industrial era led to health issues.
Sương mù dày đặc trong thời kỷ nguyên công nghiệp gây ra vấn đề sức khỏe.
The pea souper of 1952 prompted the Clean Air Act.
Cơn sương mù dày đặc năm 1952 thúc đẩy việc ban hành Đạo luật Khí sạch.
Pea souper (Adjective)
The pea souper fog enveloped the city, causing chaos.
Sương mù dày như bát đậu phủ lấy thành phố, gây ra hỗn loạn.
The pea souper conditions made it difficult to see ahead.
Điều kiện dày như bát đậu làm cho việc nhìn phía trước trở nên khó khăn.
The pea souper atmosphere in the meeting room stifled conversations.
Bầu không khí dày như bát đậu trong phòng họp làm chết ngợp cuộc trò chuyện.
Từ "pea souper" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ về một loại sương mù dày đặc, thường có màu xanh hoặc vàng, do ô nhiễm không khí tạo ra. Thuật ngữ này xuất phát từ thế kỷ 19 ở Anh, liên quan đến sự ô nhiễm do than đá và khói bụi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không được sử dụng phổ biến; thay vào đó, "smog" thường được sử dụng để chỉ hiện tượng tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và tần suất sử dụng.
Từ "pea souper" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được sử dụng để chỉ thời tiết sương mù dày đặc, đặc biệt là loại sương mù có màu xanh nhạt, tương tự như độ đặc của súp đậu (pea soup). Cụm từ này được cho là gắn liền với sự ô nhiễm không khí ở London, nơi mà khói từ dầu hỏa và than đá làm gia tăng tình trạng sương mù. Ngày nay, "pea souper" không chỉ mô tả sương mù mà còn phản ánh các vấn đề môi trường đô thị.
"Cụm từ 'pea souper' ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, tập trung vào việc mô tả điều kiện thời tiết, đặc biệt là sương mù dày đặc. Thuật ngữ này phổ biến trong văn hóa và văn học Anh thế kỷ 19, khi những hiện tượng ô nhiễm không khí thường xảy ra, thường liên quan đến môi trường và sức khỏe cộng đồng".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp