Bản dịch của từ Peace activist trong tiếng Việt

Peace activist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peace activist (Noun)

pˈis ˈæktəvəst
pˈis ˈæktəvəst
01

Người tích cực thúc đẩy hòa bình và làm việc để giải quyết xung đột.

A person who actively promotes peace and works to resolve conflicts.

Ví dụ

Maya is a peace activist who organizes community events every month.

Maya là một nhà hoạt động hòa bình tổ chức sự kiện cộng đồng hàng tháng.

John is not a peace activist; he prefers to stay silent.

John không phải là một nhà hoạt động hòa bình; anh ấy thích im lặng.

Is Sarah a peace activist in our local community group?

Sarah có phải là một nhà hoạt động hòa bình trong nhóm cộng đồng của chúng ta không?

02

Người tham gia vận động cho các giải pháp hòa bình trong các vấn đề xã hội hoặc chính trị.

Someone engaged in advocating for peaceful solutions in social or political matters.

Ví dụ

The peace activist organized a rally for social justice last Saturday.

Nhà hoạt động hòa bình đã tổ chức một cuộc biểu tình vì công lý xã hội vào thứ Bảy vừa qua.

The peace activist did not support violence in any social movement.

Nhà hoạt động hòa bình không ủng hộ bạo lực trong bất kỳ phong trào xã hội nào.

Is the peace activist speaking at the conference next month?

Nhà hoạt động hòa bình có phát biểu tại hội nghị vào tháng tới không?

03

Một cá nhân vận động cho các biện pháp giảm bạo lực và thúc đẩy sự hòa hợp giữa các cộng đồng.

An individual who campaigns for measures to reduce violence and foster harmony among communities.

Ví dụ

The peace activist organized a rally for community harmony last Saturday.

Nhà hoạt động hòa bình đã tổ chức một cuộc biểu tình cho sự hòa hợp cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

Many peace activists do not support violence in any form.

Nhiều nhà hoạt động hòa bình không ủng hộ bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào.

Is the peace activist planning another event for next month?

Nhà hoạt động hòa bình có kế hoạch tổ chức sự kiện nào khác vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peace activist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peace activist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.