Bản dịch của từ Peace activist trong tiếng Việt
Peace activist

Peace activist (Noun)
Maya is a peace activist who organizes community events every month.
Maya là một nhà hoạt động hòa bình tổ chức sự kiện cộng đồng hàng tháng.
John is not a peace activist; he prefers to stay silent.
John không phải là một nhà hoạt động hòa bình; anh ấy thích im lặng.
Is Sarah a peace activist in our local community group?
Sarah có phải là một nhà hoạt động hòa bình trong nhóm cộng đồng của chúng ta không?
Người tham gia vận động cho các giải pháp hòa bình trong các vấn đề xã hội hoặc chính trị.
Someone engaged in advocating for peaceful solutions in social or political matters.
The peace activist organized a rally for social justice last Saturday.
Nhà hoạt động hòa bình đã tổ chức một cuộc biểu tình vì công lý xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
The peace activist did not support violence in any social movement.
Nhà hoạt động hòa bình không ủng hộ bạo lực trong bất kỳ phong trào xã hội nào.
Is the peace activist speaking at the conference next month?
Nhà hoạt động hòa bình có phát biểu tại hội nghị vào tháng tới không?
The peace activist organized a rally for community harmony last Saturday.
Nhà hoạt động hòa bình đã tổ chức một cuộc biểu tình cho sự hòa hợp cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
Many peace activists do not support violence in any form.
Nhiều nhà hoạt động hòa bình không ủng hộ bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào.
Is the peace activist planning another event for next month?
Nhà hoạt động hòa bình có kế hoạch tổ chức sự kiện nào khác vào tháng tới không?
"Peace activist" là cụm danh từ chỉ những cá nhân hoặc nhóm người tích cực tham gia vào các hoạt động nhằm thúc đẩy hòa bình và giải quyết xung đột một cách hòa bình. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh giọng điệu hơn, trong khi người Mỹ phát âm nhẹ nhàng hơn. Peace activists thường hoạt động trong các lĩnh vực như nhân quyền, môi trường và xung đột quốc tế.