Bản dịch của từ Peat bog trong tiếng Việt
Peat bog

Peat bog (Noun)
Peat bogs are important habitats for various plant and animal species.
Đầm lầy phèn là môi trường sống quan trọng cho nhiều loài thực vật và động vật.
The destruction of peat bogs can lead to loss of biodiversity.
Sự phá hủy đầm lầy phèn có thể dẫn đến mất đa dạng sinh học.
Are peat bogs being protected as part of conservation efforts?
Liệu đầm lầy phèn có được bảo vệ như một phần của công cuộc bảo tồn không?
Đầm lầy than bùn (peat bog) là khu vực đất ngập nước, nơi than bùn tích tụ từ sự phân hủy chậm chạp của thực vật trong điều kiện ẩm ướt, thiếu oxy. Than bùn có vai trò quan trọng trong việc lưu trữ carbon và bảo tồn đa dạng sinh học. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng mà không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ, mặc dù các nghiên cứu về mặt sinh thái có thể nhấn mạnh sự khác nhau trong việc quản lý và bảo vệ giữa các khu vực này ở châu Âu và Bắc Mỹ.
Từ "peat bog" bao gồm hai phần: "peat" và "bog". "Peat" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "pǣt", có nghĩa là bùn, được sử dụng để chỉ một loại đất giàu hữu cơ. Trong khi đó, "bog" xuất phát từ từ tiếng Gaelic "bóthar", tức là một khu vực đất ngập nước hoặc đầm lầy. Kết hợp lại, thuật ngữ "peat bog" chỉ những vùng đất ngập nước nơi sự phân hủy chậm chạp của thực vật tạo ra than bùn, một tài nguyên quý giá cho nông nghiệp và năng lượng, ảnh hưởng đến môi trường và khí hậu.
Từ "peat bog" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề môi trường và sinh thái. Trong ngữ cảnh chung, "peat bog" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái, thảo luận về tài nguyên thiên nhiên và biến đổi khí hậu. Từ này còn được nhắc đến trong các bài viết và tài liệu chuyên ngành liên quan đến bảo tồn và quản lý đất ngập nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp