Bản dịch của từ Peat bog trong tiếng Việt

Peat bog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peat bog (Noun)

pit bɑg
pit bɑg
01

Một vùng đất ẩm ướt, xốp bao gồm chủ yếu là thực vật mục nát hoặc đang phân hủy.

An area of wet spongy ground consisting mainly of decayed or decaying vegetable matter.

Ví dụ

Peat bogs are important habitats for various plant and animal species.

Đầm lầy phèn là môi trường sống quan trọng cho nhiều loài thực vật và động vật.

The destruction of peat bogs can lead to loss of biodiversity.

Sự phá hủy đầm lầy phèn có thể dẫn đến mất đa dạng sinh học.

Are peat bogs being protected as part of conservation efforts?

Liệu đầm lầy phèn có được bảo vệ như một phần của công cuộc bảo tồn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peat bog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peat bog

Không có idiom phù hợp