Bản dịch của từ Peck at trong tiếng Việt

Peck at

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peck at (Verb)

pˈɛk ˈæt
pˈɛk ˈæt
01

Để đánh hoặc chạm nhanh chóng và nhẹ nhàng.

To strike or touch quickly and lightly.

Ví dụ

Birds peck at the ground looking for food in parks.

Chim mổ xuống đất tìm thức ăn trong công viên.

Children do not peck at each other during social games.

Trẻ em không mổ nhau trong các trò chơi xã hội.

Do you see birds pecking at the feeder outside?

Bạn có thấy chim mổ vào máng ăn bên ngoài không?

02

Để ăn hoặc uống một cách nhỏ giọt.

To eat or drink in small amounts.

Ví dụ

At the party, guests peck at the appetizers throughout the evening.

Tại bữa tiệc, khách mời gặm nhấm các món khai vị suốt buổi tối.

They do not peck at the food if they are full.

Họ không gặm nhấm thức ăn nếu họ đã no.

Do you often peck at snacks during social gatherings?

Bạn có thường gặm nhấm đồ ăn nhẹ trong các buổi gặp mặt xã hội không?

03

Để chọc hoặc thúc vào một cái gì đó liên tục.

To poke or prod at something repeatedly.

Ví dụ

Children often peck at their food when they are not hungry.

Trẻ em thường chọc vào thức ăn khi không đói.

They do not peck at each other during the group discussion.

Họ không chọc nhau trong buổi thảo luận nhóm.

Do people peck at social issues in casual conversations?

Có phải mọi người chọc vào các vấn đề xã hội trong các cuộc trò chuyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peck at/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peck at

Không có idiom phù hợp