Bản dịch của từ Pee wee trong tiếng Việt
Pee wee
Pee wee (Idiom)
Có thể ám chỉ trẻ em hoặc thú cưng nhỏ một cách hài hước hoặc trìu mến.
Can refer humorously or affectionately to children or small pets.
The pee wee soccer team won their first game last Saturday.
Đội bóng đá nhỏ đã thắng trận đầu tiên vào thứ Bảy tuần trước.
The pee wee kids did not play well in the tournament.
Các em nhỏ không chơi tốt trong giải đấu.
Are the pee wee players practicing for their next match this weekend?
Các cầu thủ nhỏ có đang tập luyện cho trận đấu tiếp theo cuối tuần này không?
Một thuật ngữ dùng để chỉ một cái gì đó nhỏ hoặc không đáng kể.
A term used to refer to something small or insignificant.
His pee wee contribution to the project was not appreciated by anyone.
Đóng góp nhỏ bé của anh ấy cho dự án không được ai đánh giá cao.
The committee did not consider his pee wee ideas for the event.
Ủy ban không xem xét những ý tưởng nhỏ bé của anh ấy cho sự kiện.
Are pee wee social gatherings effective in building strong community ties?
Các buổi gặp gỡ xã hội nhỏ bé có hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng không?
The pee wee teams played well in the local tournament last weekend.
Các đội pee wee đã chơi tốt trong giải đấu địa phương cuối tuần trước.
Many parents do not support pee wee leagues due to safety concerns.
Nhiều bậc phụ huynh không ủng hộ các giải pee wee vì lo ngại an toàn.
Are pee wee players allowed to compete in the national championship?
Các cầu thủ pee wee có được phép thi đấu trong giải vô địch quốc gia không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pee wee cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp