Bản dịch của từ Peel away trong tiếng Việt

Peel away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peel away (Verb)

pˈil əwˈeɪ
pˈil əwˈeɪ
01

Loại bỏ một lớp hoặc lớp phủ từ một cái gì đó một cách từ từ hoặc cẩn thận.

To remove a layer or covering from something gradually or in a careful manner.

Ví dụ

They peel away the layers of social issues in their community discussions.

Họ gỡ bỏ các lớp vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận cộng đồng.

She does not peel away the truth during her interviews with others.

Cô ấy không gỡ bỏ sự thật trong các cuộc phỏng vấn với người khác.

Do you peel away the complexities of social interactions in your essays?

Bạn có gỡ bỏ những phức tạp của các tương tác xã hội trong bài luận không?

02

Tách ra hoặc rút lui khỏi một nhóm hoặc hoạt động.

To separate or withdraw oneself from a group or activity.

Ví dụ

She decided to peel away from the noisy party last night.

Cô ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc ồn ào tối qua.

He did not peel away from his friends during the event.

Anh ấy không rời bỏ bạn bè trong sự kiện.

Why did you peel away from the group discussion yesterday?

Tại sao bạn lại rời khỏi cuộc thảo luận nhóm hôm qua?

03

Bóc ra hoặc tách ra khỏi bề mặt hoặc vật thể.

To come off or detach from a surface or object.

Ví dụ

People peel away their masks during social gatherings to show true selves.

Mọi người bỏ mặt nạ trong các buổi tụ tập xã hội để thể hiện bản thân.

Many do not peel away their insecurities in public situations.

Nhiều người không bỏ đi sự không tự tin của họ trong tình huống công cộng.

Do you think people can peel away their fears in social settings?

Bạn có nghĩ rằng mọi người có thể bỏ đi nỗi sợ hãi trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peel away cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peel away

Không có idiom phù hợp