Bản dịch của từ Peel away trong tiếng Việt

Peel away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peel away(Verb)

pˈil əwˈeɪ
pˈil əwˈeɪ
01

Loại bỏ một lớp hoặc lớp phủ từ một cái gì đó một cách từ từ hoặc cẩn thận.

To remove a layer or covering from something gradually or in a careful manner.

Ví dụ
02

Bóc ra hoặc tách ra khỏi bề mặt hoặc vật thể.

To come off or detach from a surface or object.

Ví dụ
03

Tách ra hoặc rút lui khỏi một nhóm hoặc hoạt động.

To separate or withdraw oneself from a group or activity.

Ví dụ