Bản dịch của từ Peep out trong tiếng Việt

Peep out

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peep out (Verb)

pip aʊt
pip aʊt
01

Nhìn nhanh hoặc lén lút.

Look quickly or furtively.

Ví dụ

Children often peep out to see if their friends are coming.

Trẻ em thường nhìn ra ngoài để xem bạn bè có đến không.

They do not peep out when strangers pass by their house.

Họ không nhìn ra ngoài khi người lạ đi qua nhà.

Do you peep out when you hear loud noises outside?

Bạn có nhìn ra ngoài khi nghe tiếng ồn lớn bên ngoài không?

Peep out (Idiom)

ˈpiˌpaʊt
ˈpiˌpaʊt
01

Xuất hiện hoặc được biết đến, đặc biệt là trong thời gian ngắn hoặc bất ngờ.

To appear or become known especially briefly or unexpectedly.

Ví dụ

New trends often peep out during social media campaigns like TikTok.

Các xu hướng mới thường xuất hiện trong các chiến dịch truyền thông xã hội như TikTok.

Social issues do not peep out in every conversation we have.

Các vấn đề xã hội không xuất hiện trong mọi cuộc trò chuyện mà chúng ta có.

Do new ideas peep out during group discussions at the IELTS class?

Có phải những ý tưởng mới xuất hiện trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peep out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peep out

Không có idiom phù hợp