Bản dịch của từ Peep out trong tiếng Việt
Peep out

Peep out (Verb)
Children often peep out to see if their friends are coming.
Trẻ em thường nhìn ra ngoài để xem bạn bè có đến không.
They do not peep out when strangers pass by their house.
Họ không nhìn ra ngoài khi người lạ đi qua nhà.
Do you peep out when you hear loud noises outside?
Bạn có nhìn ra ngoài khi nghe tiếng ồn lớn bên ngoài không?
Peep out (Idiom)
Xuất hiện hoặc được biết đến, đặc biệt là trong thời gian ngắn hoặc bất ngờ.
To appear or become known especially briefly or unexpectedly.
New trends often peep out during social media campaigns like TikTok.
Các xu hướng mới thường xuất hiện trong các chiến dịch truyền thông xã hội như TikTok.
Social issues do not peep out in every conversation we have.
Các vấn đề xã hội không xuất hiện trong mọi cuộc trò chuyện mà chúng ta có.
Do new ideas peep out during group discussions at the IELTS class?
Có phải những ý tưởng mới xuất hiện trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp IELTS không?
"Peep out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhìn ra, thường được sử dụng khi ai đó nhìn từ một nơi ẩn nấp hay từ sự che khuất. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "peep out" có thể hàm chứa một sắc thái ý nghĩa gần gũi hơn trong tiếng Anh Mỹ, thường gợi nhớ đến hành động hiếu kỳ.
Cụm từ "peep out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "peep", xuất phát từ tiếng Trung cổ "pipen", có nghĩa là nhìn lén. Từ nguyên này cho thấy hành động quan sát một cách thận trọng hoặc lén lút, phản ánh bản chất tò mò của con người. Theo thời gian, "peep out" đã phát triển thành một cụm từ diễn tả việc xuất hiện hoặc hiện ra một cách bất ngờ hoặc bất chợt, thường trong bối cảnh khám phá hoặc phát hiện điều gì đó tiềm ẩn.
Cụm từ "peep out" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến mô tả hành động nhìn lén hoặc quan sát một cách kín đáo. Trong các ngữ cảnh khác, "peep out" thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự xuất hiện hoặc quan sát nhẹ nhàng, thường trong tình huống mà sự riêng tư hoặc bí mật là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp