Bản dịch của từ Pegged furniture trong tiếng Việt
Pegged furniture
Noun [U/C]

Pegged furniture (Noun)
pˈɛɡd fɝˈnɨtʃɚ
pˈɛɡd fɝˈnɨtʃɚ
01
Nội thất được xây dựng bằng cách sử dụng chốt như các mối nối hoặc hỗ trợ.
Furniture that is constructed using pegs as joints or supports.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phong cách nội thất nhấn mạnh sự đơn giản và chức năng với các chốt rõ ràng trong cấu trúc.
A style of furniture that emphasizes simplicity and functionality with visible pegs in construction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các vật phẩm nội thất đã được lắp ráp bằng chốt gỗ, thường trong ngành chế biến gỗ.
Furniture items that have been assembled using wooden pegs, typically in woodworking.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pegged furniture
Không có idiom phù hợp