Bản dịch của từ Pencil case trong tiếng Việt

Pencil case

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pencil case (Noun)

01

Một vật dụng nhằm mục đích chứa các loại văn phòng phẩm khác nhau như bút chì, cao su, chất lỏng chỉnh sửa, v.v.

An object purposed to contain different stationery like pencil rubber correction fluid etc.

Ví dụ

My pencil case holds five colored pens and a ruler.

Hộp bút của tôi chứa năm bút màu và một thước kẻ.

Her pencil case does not have any erasers or markers.

Hộp bút của cô ấy không có cục tẩy hay bút đánh dấu.

Does your pencil case have space for a calculator?

Hộp bút của bạn có chỗ cho một máy tính không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pencil case cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pencil case

Không có idiom phù hợp