Bản dịch của từ Pencil case trong tiếng Việt
Pencil case
Pencil case (Noun)
Một vật dụng nhằm mục đích chứa các loại văn phòng phẩm khác nhau như bút chì, cao su, chất lỏng chỉnh sửa, v.v.
An object purposed to contain different stationery like pencil rubber correction fluid etc.
My pencil case holds five colored pens and a ruler.
Hộp bút của tôi chứa năm bút màu và một thước kẻ.
Her pencil case does not have any erasers or markers.
Hộp bút của cô ấy không có cục tẩy hay bút đánh dấu.
Does your pencil case have space for a calculator?
Hộp bút của bạn có chỗ cho một máy tính không?
Bút chì (pencil case) là một dụng cụ học tập dùng để đựng bút chì, bút mực, gọt bút và các vật dụng văn phòng phẩm khác. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này vẫn được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), mặc dù người Anh có thể gọi nó là "pencil case" mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, vật dụng này có thể được gọi là "pencil pouch" ở Mỹ, thường chỉ một dạng mềm hơn.
Từ "pencil case" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "pencil" và "case". "Pencil" xuất phát từ tiếng Latinh "pencillus", có nghĩa là "cây bút nhỏ" hay "sợi lông", liên quan đến việc vẽ hoặc viết. "Case" bắt nguồn từ tiếng Latinh "capsa", có nghĩa là "hộp". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của vật dụng, là nơi lưu trữ bút chì và các đồ dùng viết khác, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "pencil case" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi sự chú trọng thường nằm vào các từ vựng phổ biến hơn liên quan đến giáo dục và sinh hoạt hàng ngày. Trong bối cảnh khác, "pencil case" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến học tập, như mô tả đồ dùng học tập của học sinh. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp về sở thích cá nhân hoặc trong các bài viết về sự tổ chức đồ dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp