Bản dịch của từ Penitency trong tiếng Việt
Penitency

Penitency (Noun Uncountable)
Her penitency was evident after she apologized for her rude behavior.
Sự hối hận của cô ấy rõ ràng sau khi cô xin lỗi vì hành vi thô lỗ.
He showed no penitency for his actions during the protest.
Anh ấy không thể hiện sự hối hận nào về hành động của mình trong cuộc biểu tình.
Is penitency necessary for true social change and healing?
Sự hối hận có cần thiết cho sự thay đổi và chữa lành xã hội thực sự không?
Từ "penitency" mô tả trạng thái hoặc hành động ăn năn, hối lỗi về những việc làm sai trái. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "penitency" thường liên quan đến thực hành sám hối hoặc yêu cầu tha thứ. Mặc dù từ này không phổ biến, nó có thể được tương đương với "penitence" trong tiếng Anh. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên "penitence" là dạng được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi "penitency" ít gặp hơn trong các văn bản viết chính thức.
Từ "penitency" xuất phát từ gốc Latinh "paenitentia", có nghĩa là "hối hận" hoặc "cảm giác ân hận". Gốc từ này kết hợp với động từ "paenitere", mang nghĩa "hối tiếc", phản ánh một trạng thái tâm lý về sự ăn năn đối với hành động sai trái. Từ thế kỷ 14, "penitency" được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ tội lỗi và nhu cầu chuộc lỗi, liên hệ mật thiết với khái niệm ăn năn trong các giáo phái Kitô giáo, cho thấy sự thay đổi trong cách diễn đạt cảm xúc và hành động hối cải mà từ này hiện nay biểu hiện.
Từ "penitency" (sự ăn năn) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn chương, triết học về đạo đức, hoặc trong các cuộc thảo luận tôn giáo liên quan đến việc ăn năn hoặc hối lỗi. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các bài viết về tâm lý học tội lỗi hoặc các phân tích về hành vi đạo đức trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp