Bản dịch của từ People meter trong tiếng Việt
People meter
Noun [U/C]

People meter(Noun)
pˈipəl mˈitɚ
pˈipəl mˈitɚ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thiết bị đo lường theo dõi hành vi của người xem, đặc biệt là liên quan đến xếp hạng truyền hình.
A measurement device that tracks the behavior of viewers, particularly in accordance with television ratings.
Ví dụ
