Bản dịch của từ Pep up trong tiếng Việt

Pep up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pep up (Verb)

pˈɛpəp
pˈɛpəp
01

Để làm cho ai đó cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn, hạnh phúc hơn, hoặc quan tâm hơn.

To make someone feel more energetic happier or more interested.

Ví dụ

Pep up your presentation by adding some colorful visuals.

Làm cho bài thuyết trình của bạn hấp dẫn hơn bằng cách thêm màu sắc sáng tạo.

Don't forget to pep up your voice when speaking in public.

Đừng quên tăng cường sức sống cho giọng nói khi nói trước công chúng.

Could you give me some tips on how to pep up my writing?

Bạn có thể cho tôi một số mẹo về cách làm cho văn bản của tôi hấp dẫn hơn không?

Pep up (Phrase)

pˈɛpəp
pˈɛpəp
01

Để làm cho một cái gì đó thú vị hơn, sống động, hoặc hấp dẫn.

To make something more interesting lively or attractive.

Ví dụ

She decided to pep up her presentation with colorful visuals.

Cô ấy quyết định làm cho bài thuyết trình của mình sinh động hơn bằng hình ảnh màu sắc.

The party lacked energy until the DJ played some upbeat music.

Bữa tiệc thiếu sinh lực cho đến khi DJ phát nhạc sôi động.

Need to pep up your speech? Add personal stories to engage listeners.

Cần làm cho bài phát biểu của bạn sinh động hơn không? Thêm câu chuyện cá nhân để thu hút người nghe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pep up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pep up

Không có idiom phù hợp