Bản dịch của từ Peppered trong tiếng Việt
Peppered

Peppered (Verb)
The event was peppered with inspiring speeches from local leaders.
Sự kiện được điểm xuyết bằng những bài phát biểu truyền cảm hứng từ các lãnh đạo địa phương.
The discussion did not get peppered with irrelevant comments.
Cuộc thảo luận không bị điểm xuyết bởi những bình luận không liên quan.
Was the presentation peppered with real-life examples and statistics?
Bài thuyết trình có được điểm xuyết bằng các ví dụ thực tế và số liệu không?
Peppered (Adjective)
The city was peppered with colorful murals during the art festival.
Thành phố được trang trí bằng những bức tranh tường đầy màu sắc trong lễ hội nghệ thuật.
Her speech was not peppered with enough examples for clarity.
Bài phát biểu của cô ấy không có đủ ví dụ để rõ ràng.
Was the neighborhood peppered with diverse cultures and traditions?
Khu phố có đầy đủ các nền văn hóa và truyền thống khác nhau không?
Họ từ
Từ "peppered" là quá khứ của động từ "pepper", có nghĩa là rắc gia vị tiêu lên thực phẩm hoặc có thể hiểu theo nghĩa bóng là làm cho cái gì đó trở nên phong phú hoặc đa dạng. Trong tiếng Anh, "peppered" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh thường ưa chuộng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng đơn giản hóa.
Từ "peppered" có nguồn gốc từ tiếng Latin "piper", có nghĩa là hạt tiêu. Từ này đã chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp, mang theo nghĩa đen là thêm gia vị hoặc điều gì đó làm cho một vật trở nên phong phú hoặc đa dạng hơn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "peppered" thường chỉ việc phân tán hoặc trang trí bằng những điểm nhỏ hoặc chi tiết, phản ánh sự phong phú và đa dạng của nó như trong cách mà hạt tiêu làm tăng hương vị cho món ăn.
Từ "peppered" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này chủ yếu liên quan đến việc mô tả các chi tiết được phân bổ đồng đều trong một bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như trong văn học hay miêu tả món ăn. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nấu ăn, để chỉ việc thêm gia vị hoặc hương liệu vào thực phẩm, thể hiện sự phong phú và đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
