Bản dịch của từ Peppered trong tiếng Việt

Peppered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peppered (Verb)

pˈɛpɚd
pˈɛpɚd
01

Rắc hoặc rải thứ gì đó lên (một đồ vật hoặc địa điểm) thành từng giọt hoặc hạt nhỏ.

Sprinkle or scatter something over an object or place in small drops or particles.

Ví dụ

The event was peppered with inspiring speeches from local leaders.

Sự kiện được điểm xuyết bằng những bài phát biểu truyền cảm hứng từ các lãnh đạo địa phương.

The discussion did not get peppered with irrelevant comments.

Cuộc thảo luận không bị điểm xuyết bởi những bình luận không liên quan.

Was the presentation peppered with real-life examples and statistics?

Bài thuyết trình có được điểm xuyết bằng các ví dụ thực tế và số liệu không?

Peppered (Adjective)

pˈɛpɚd
pˈɛpɚd
01

Có những đốm nhỏ hoặc mảng có màu hoặc loại khác.

Having small spots or patches of a different color or type.

Ví dụ

The city was peppered with colorful murals during the art festival.

Thành phố được trang trí bằng những bức tranh tường đầy màu sắc trong lễ hội nghệ thuật.

Her speech was not peppered with enough examples for clarity.

Bài phát biểu của cô ấy không có đủ ví dụ để rõ ràng.

Was the neighborhood peppered with diverse cultures and traditions?

Khu phố có đầy đủ các nền văn hóa và truyền thống khác nhau không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peppered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al dente spaghetti in the silky sauce and garnishing with a sprinkle of black I could already anticipate the explosion of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Peppered

Không có idiom phù hợp