Bản dịch của từ Peppered trong tiếng Việt
Peppered
Peppered (Verb)
The event was peppered with inspiring speeches from local leaders.
Sự kiện được điểm xuyết bằng những bài phát biểu truyền cảm hứng từ các lãnh đạo địa phương.
The discussion did not get peppered with irrelevant comments.
Cuộc thảo luận không bị điểm xuyết bởi những bình luận không liên quan.
Was the presentation peppered with real-life examples and statistics?
Bài thuyết trình có được điểm xuyết bằng các ví dụ thực tế và số liệu không?
Peppered (Adjective)
The city was peppered with colorful murals during the art festival.
Thành phố được trang trí bằng những bức tranh tường đầy màu sắc trong lễ hội nghệ thuật.
Her speech was not peppered with enough examples for clarity.
Bài phát biểu của cô ấy không có đủ ví dụ để rõ ràng.
Was the neighborhood peppered with diverse cultures and traditions?
Khu phố có đầy đủ các nền văn hóa và truyền thống khác nhau không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp