Bản dịch của từ Per stirpes trong tiếng Việt
Per stirpes

Per stirpes (Adjective)
Chỉ định (một phần) tài sản thừa kế được chia cho mỗi phần; đã nhận được một phần như vậy.
Designating a share of an inheritance divided per stirpes that has received such a share.
The estate was divided per stirpes among the three children.
Tài sản được chia theo phần cho ba đứa trẻ.
The will did not specify per stirpes distribution for the grandchildren.
Di chúc không chỉ định phân chia theo phần cho các cháu.
Is the inheritance divided per stirpes or equally among siblings?
Tài sản thừa kế được chia theo phần hay chia đều cho anh chị em?
Per stirpes (Adverb)
The inheritance was divided per stirpes among the three siblings.
Tài sản thừa kế được chia theo phần nhánh giữa ba anh chị em.
They did not distribute the estate per stirpes as planned.
Họ đã không phân chia tài sản theo phần nhánh như đã dự định.
Did the lawyer explain the per stirpes distribution to the family?
Luật sư đã giải thích cách phân chia theo phần nhánh cho gia đình chưa?
"Per stirpes" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được sử dụng trong di chúc và kế thừa tài sản. Thuật ngữ này có nghĩa là "theo chi", ám chỉ việc phân chia tài sản theo dòng dõi. Nếu một người thừa kế không sống để nhận phần của mình, phần đó sẽ được chia cho con cháu của người đó, bảo đảm rằng quyền lợi thừa kế được truyền lại qua các thế hệ. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng và tình huống pháp lý ở mỗi quốc gia.
Cụm từ "per stirpes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "per" có nghĩa là "qua" và "stirpes" có nghĩa là "nhánh" hoặc "cành". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và thừa kế, đề cập đến cách phân chia tài sản giữa các thế hệ người thừa kế. Hệ thống phân chia này đảm bảo rằng những người thừa kế từ một nhánh gia đình sẽ nhận phần tài sản tương ứng, củng cố khái niệm di sản từ cha mẹ sang con cái và ghi nhận sự liên tục của dòng giống qua các thế hệ.
Thuật ngữ "per stirpes" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, do đây là một cụm từ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latin, dùng chủ yếu trong lĩnh vực di sản và kế thừa. Trong IELTS, từ này có thể liên quan đến chủ đề tài chính hoặc pháp luật, tuy nhiên, tần suất sử dụng rất thấp. Cụm từ này thường được dùng trong các tài liệu pháp lý, văn bản di chúc, hoặc thảo luận về quyền thừa kế, nơi mà việc phân chia tài sản qua các nhánh gia đình được đề cập cụ thể.