Bản dịch của từ Peralkaline trong tiếng Việt
Peralkaline

Peralkaline (Adjective)
(của đá lửa) chứa tỷ lệ (gộp chung) natri và kali cao hơn nhôm.
Of an igneous rock containing a higher proportion taken together of sodium and potassium than of aluminium.
The peralkaline rocks in Iceland are unique and attract many geologists.
Các đá peralkaline ở Iceland rất độc đáo và thu hút nhiều nhà địa chất.
Peralkaline minerals do not dominate the landscape in most urban areas.
Khoáng sản peralkaline không chiếm ưu thế trong hầu hết các khu vực đô thị.
Are peralkaline rocks found in the United States, like in Wyoming?
Có phải các đá peralkaline được tìm thấy ở Hoa Kỳ, như ở Wyoming không?
"Peralkaline" là một thuật ngữ trong địa chất và hóa học, chỉ những loại đá hoặc khoáng sản có hàm lượng kiềm cao, vượt quá độ bão hòa với silica. Trong các loại đá igneous, peralkaline cho thấy sự hiện diện của natri và kali vượt trội so với nhôm. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh của đá núi lửa và có thể gặp trong cả Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo vùng địa lý.
Từ "peralkaline" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "per-" có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "quá mức", và "alkaline" xuất phát từ từ Arabic "al-qali", chỉ các hợp chất kiềm. Những từ này ghép lại tạo thành ý nghĩa "quá kiềm", thường được sử dụng trong ngành địa chất để chỉ các loại đá hoặc magma có hàm lượng kiềm cao. Sự kết hợp này phản ánh tính chất hóa học đặc trưng và liên quan của các vật liệu trên với các phản ứng kiềm trong tự nhiên.
Từ "peralkaline" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực địa chất và khoáng vật học. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phân loại của đá và khoáng sản có hàm lượng kiềm cao. Do đó, "peralkaline" chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành, báo cáo nghiên cứu, và thảo luận về đặc tính hóa học của các khoáng sản.