Bản dịch của từ Peralkaline trong tiếng Việt

Peralkaline

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peralkaline (Adjective)

01

(của đá lửa) chứa tỷ lệ (gộp chung) natri và kali cao hơn nhôm.

Of an igneous rock containing a higher proportion taken together of sodium and potassium than of aluminium.

Ví dụ

The peralkaline rocks in Iceland are unique and attract many geologists.

Các đá peralkaline ở Iceland rất độc đáo và thu hút nhiều nhà địa chất.

Peralkaline minerals do not dominate the landscape in most urban areas.

Khoáng sản peralkaline không chiếm ưu thế trong hầu hết các khu vực đô thị.

Are peralkaline rocks found in the United States, like in Wyoming?

Có phải các đá peralkaline được tìm thấy ở Hoa Kỳ, như ở Wyoming không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peralkaline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peralkaline

Không có idiom phù hợp