Bản dịch của từ Perceptron trong tiếng Việt
Perceptron

Perceptron (Noun)
The research team developed a perceptron to analyze social media data.
Nhóm nghiên cứu đã phát triển một perceptron để phân tích dữ liệu mạng xã hội.
The perceptron accurately identified patterns in user behavior on the platform.
Perceptron đã xác định chính xác các mẫu hành vi của người dùng trên nền tảng.
Companies use perceptrons to enhance targeted advertising strategies on social networks.
Các công ty sử dụng perceptrons để tăng cường chiến lược quảng cáo đích danh trên mạng xã hội.
Perceptron là một thuật toán học máy được phát triển bởi Frank Rosenblatt vào thập niên 1950, dùng để phân loại dữ liệu nhị phân. Nó hoạt động dựa trên nguyên lý mạng nơ-ron đơn giản, nơi mỗi đầu vào được gán một trọng số và diễn ra quá trình tổng hợp để đưa ra quyết định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong cách viết hay ngữ nghĩa.
Từ "perceptron" xuất phát từ tiếng Latin "percipere", có nghĩa là "nhận ra" hoặc "tiếp nhận". Thuật ngữ này được phát triển trong ngữ cảnh học máy vào những năm 1950 bởi Frank Rosenblatt, dùng để chỉ một đơn vị cơ bản trong mạng nơ-ron nhân tạo. Perceptron mô phỏng cách mà não bộ con người xử lý thông tin, cho phép nhận diện mẫu và học từ dữ liệu, từ đó liên hệ chặt chẽ với các khái niệm hiện tại trong học máy và trí tuệ nhân tạo.
Từ "perceptron" là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và học máy, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong các bài thi IELTS là rất thấp, thường không xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học máy tính, "perceptron" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến học sâu hoặc mạng nơ-ron, đặc biệt trong các khóa học về khoa học dữ liệu, toán học ứng dụng và công nghệ thông tin.