Bản dịch của từ Perceptron trong tiếng Việt

Perceptron

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perceptron (Noun)

pɝˈstɑpɹənt
pɝˈstɑpɹənt
01

Một mô hình máy tính hoặc máy vi tính được thiết kế để thể hiện hoặc mô phỏng khả năng nhận biết và phân biệt của não.

A computer model or computerized machine devised to represent or simulate the ability of the brain to recognize and discriminate.

Ví dụ

The research team developed a perceptron to analyze social media data.

Nhóm nghiên cứu đã phát triển một perceptron để phân tích dữ liệu mạng xã hội.

The perceptron accurately identified patterns in user behavior on the platform.

Perceptron đã xác định chính xác các mẫu hành vi của người dùng trên nền tảng.

Companies use perceptrons to enhance targeted advertising strategies on social networks.

Các công ty sử dụng perceptrons để tăng cường chiến lược quảng cáo đích danh trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perceptron/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perceptron

Không có idiom phù hợp