Bản dịch của từ Peremptory challenge trong tiếng Việt

Peremptory challenge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peremptory challenge(Noun)

pəɹˈɛmptəɹi tʃˈælɪndʒ
pəɹˈɛmptəɹi tʃˈælɪndʒ
01

Một lời phản đối của bị đơn hoặc luật sư đối với một thành viên bồi thẩm đoàn, không cần phải đưa ra lý do.

A defendant's or lawyer's objection to a jury member, without needing to provide a reason.

Ví dụ
02

Quyền tuyệt đối để từ chối một bồi thẩm viên, thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý.

An absolute power to refuse a juror, typically used in legal contexts.

Ví dụ
03

Quyền bác bỏ một bồi thẩm viên tiềm năng khỏi một phiên tòa.

A right to dismiss a potential juror from a trial.

Ví dụ