Bản dịch của từ Perfecting trong tiếng Việt

Perfecting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perfecting (Verb)

pɚfˈɛktɪŋ
pɚfˈɛktɪŋ
01

Để cải thiện một kỹ năng bằng cách thực hành.

To improve a skill by practising.

Ví dụ

She is perfecting her public speaking skills for the debate club.

Cô ấy đang hoàn thiện kỹ năng nói trước công chúng của mình cho câu lạc bộ tranh luận.

He spent hours perfecting his dance routine for the talent show.

Anh ấy đã dành hàng giờ để hoàn thiện thói quen khiêu vũ của mình cho cuộc thi tài năng.

They are perfecting their teamwork through regular practice sessions.

Họ đang hoàn thiện tinh thần đồng đội của mình thông qua các buổi luyện tập thường xuyên.

02

Để làm một cái gì đó tốt nhất có thể.

To make something as good as possible.

Ví dụ

She is perfecting her social skills for networking events.

Cô ấy đang hoàn thiện các kỹ năng xã hội của mình cho các sự kiện kết nối.

They are perfecting their communication techniques for public speaking.

Họ đang hoàn thiện kỹ thuật giao tiếp để nói trước công chúng.

He is perfecting his leadership abilities to excel in social settings.

Anh ấy đang hoàn thiện khả năng lãnh đạo của mình để trở nên xuất sắc trong môi trường xã hội.

03

Làm một cái gì đó hoàn toàn không có lỗi lầm hoặc khiếm khuyết.

To make something completely free from faults or defects.

Ví dụ

She is perfecting her public speaking skills.

Cô ấy đang hoàn thiện kỹ năng nói trước công chúng của mình.

He is perfecting his dance routine for the talent show.

Anh ấy đang hoàn thiện thói quen khiêu vũ của mình cho buổi biểu diễn tài năng.

They are perfecting their fundraising strategy for the charity event.

Họ đang hoàn thiện chiến lược gây quỹ cho sự kiện từ thiện.

Dạng động từ của Perfecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Perfect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Perfected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Perfected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Perfects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Perfecting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perfecting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] But, let's not forget the long hours, the heat of the kitchen, and the constant demand for [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] But, like any skill worth knowing, you must understand that practice makes [...]Trích: Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] Therefore, in spite of the ancient vibe of the house, advanced equipment would be for me [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Well, I'm not so there are a lot of habits that I want to have [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Perfecting

Không có idiom phù hợp