Bản dịch của từ Perfecting trong tiếng Việt

Perfecting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perfecting(Verb)

pɚfˈɛktɪŋ
pɚfˈɛktɪŋ
01

Để cải thiện một kỹ năng bằng cách thực hành.

To improve a skill by practising.

Ví dụ
02

Làm một cái gì đó hoàn toàn không có lỗi lầm hoặc khiếm khuyết.

To make something completely free from faults or defects.

Ví dụ
03

Để làm một cái gì đó tốt nhất có thể.

To make something as good as possible.

Ví dụ

Dạng động từ của Perfecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Perfect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Perfected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Perfected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Perfects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Perfecting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ