Bản dịch của từ Perfecting trong tiếng Việt
Perfecting

Perfecting (Verb)
Để cải thiện một kỹ năng bằng cách thực hành.
To improve a skill by practising.
She is perfecting her public speaking skills for the debate club.
Cô ấy đang hoàn thiện kỹ năng nói trước công chúng của mình cho câu lạc bộ tranh luận.
He spent hours perfecting his dance routine for the talent show.
Anh ấy đã dành hàng giờ để hoàn thiện thói quen khiêu vũ của mình cho cuộc thi tài năng.
They are perfecting their teamwork through regular practice sessions.
Họ đang hoàn thiện tinh thần đồng đội của mình thông qua các buổi luyện tập thường xuyên.
She is perfecting her social skills for networking events.
Cô ấy đang hoàn thiện các kỹ năng xã hội của mình cho các sự kiện kết nối.
They are perfecting their communication techniques for public speaking.
Họ đang hoàn thiện kỹ thuật giao tiếp để nói trước công chúng.
He is perfecting his leadership abilities to excel in social settings.
Anh ấy đang hoàn thiện khả năng lãnh đạo của mình để trở nên xuất sắc trong môi trường xã hội.
Làm một cái gì đó hoàn toàn không có lỗi lầm hoặc khiếm khuyết.
To make something completely free from faults or defects.
She is perfecting her public speaking skills.
Cô ấy đang hoàn thiện kỹ năng nói trước công chúng của mình.
He is perfecting his dance routine for the talent show.
Anh ấy đang hoàn thiện thói quen khiêu vũ của mình cho buổi biểu diễn tài năng.
They are perfecting their fundraising strategy for the charity event.
Họ đang hoàn thiện chiến lược gây quỹ cho sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Perfecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perfect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perfected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perfected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perfects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perfecting |
Họ từ
"Perfecting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "perfect", có nghĩa là làm cho một cái gì đó hoàn hảo hoặc đạt được mức độ hoàn thiện tối ưu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "perfecting" thường được vận dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, giáo dục hoặc thể thao, nhấn mạnh quá trình cải thiện mọi khía cạnh để đạt được tiêu chuẩn lý tưởng.
Từ "perfecting" xuất phát từ gốc Latin "perfectus", mang nghĩa là "hoàn thành" hoặc "đưa đến trạng thái hoàn thiện". Từ này được hình thành từ tiền tố "per-" có nghĩa là "hoàn toàn" và động từ "facere", nghĩa là "làm". Trong lịch sử, khái niệm này gắn liền với việc đạt được sự hoàn mỹ trong nghệ thuật, khoa học và các lĩnh vực khác. Ngày nay, từ "perfecting" chỉ quá trình cải thiện và hoàn thiện kỹ năng, sản phẩm hay lý tưởng.
Từ "perfecting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình cải thiện hoặc tinh chỉnh kĩ năng hoặc sản phẩm. Trong các lĩnh vực như giáo dục, nghệ thuật và kỹ thuật, "perfecting" được sử dụng để chỉ hành động phát triển và nâng cao chất lượng, nhằm đạt đến trạng thái hoàn hảo nhất có thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



