Bản dịch của từ Performance evaluation form trong tiếng Việt

Performance evaluation form

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performance evaluation form(Noun)

pɚfˈɔɹməns ɨvˌæljuˈeɪʃən fˈɔɹm
pɚfˈɔɹməns ɨvˌæljuˈeɪʃən fˈɔɹm
01

Một phương pháp có cấu trúc để xem xét đóng góp và hiệu quả của nhân viên.

A structured method of reviewing employee contributions and effectiveness.

Ví dụ
02

Một công cụ để cung cấp phản hồi cho nhân viên về công việc của họ.

A tool for providing feedback to employees about their work.

Ví dụ
03

Một tài liệu được sử dụng để đánh giá hiệu suất công việc của một cá nhân.

A document used to assess an individual's job performance.

Ví dụ