Bản dịch của từ Performance gap trong tiếng Việt

Performance gap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performance gap (Noun)

pɚfˈɔɹməns ɡˈæp
pɚfˈɔɹməns ɡˈæp
01

Sự khác biệt giữa mức độ hiệu suất mong đợi và mức độ hiệu suất thực tế.

A disparity between the expected level of performance and the actual level of performance.

Ví dụ

The performance gap in education affects many students in low-income areas.

Khoảng cách về hiệu suất trong giáo dục ảnh hưởng đến nhiều học sinh ở khu vực thu nhập thấp.

There is not a significant performance gap in urban schools compared to rural ones.

Không có khoảng cách về hiệu suất đáng kể giữa các trường đô thị và nông thôn.

Is the performance gap widening between different social classes in society?

Khoảng cách về hiệu suất có đang mở rộng giữa các tầng lớp xã hội không?

02

Sự khác biệt về kết quả đạt được giữa các cá nhân hoặc nhóm khác nhau trong một nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thể.

The difference in outcomes achieved by different individuals or groups in a specific task or role.

Ví dụ

The performance gap between rich and poor students is alarming in education.

Khoảng cách hiệu suất giữa học sinh giàu và nghèo thật đáng lo ngại trong giáo dục.

There is not a significant performance gap in community service projects.

Không có khoảng cách hiệu suất đáng kể trong các dự án phục vụ cộng đồng.

Is the performance gap widening between urban and rural job seekers?

Khoảng cách hiệu suất có đang mở rộng giữa những người tìm việc thành phố và nông thôn không?

03

Một tình huống trong đó có sự khác biệt lớn về năng suất hoặc hiệu suất so với một chuẩn mực.

A situation where there is a significant difference in productivity or efficiency compared to a benchmark.

Ví dụ

The performance gap between urban and rural schools is concerning.

Khoảng cách hiệu suất giữa các trường thành phố và nông thôn là đáng lo ngại.

There is not a significant performance gap in gender equality at work.

Không có khoảng cách hiệu suất đáng kể về bình đẳng giới tại nơi làm việc.

Is the performance gap widening between different social classes in society?

Khoảng cách hiệu suất có đang mở rộng giữa các tầng lớp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/performance gap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Performance gap

Không có idiom phù hợp