Bản dịch của từ Performance gap trong tiếng Việt
Performance gap
Noun [U/C]

Performance gap (Noun)
pɚfˈɔɹməns ɡˈæp
pɚfˈɔɹməns ɡˈæp
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự khác biệt về kết quả đạt được giữa các cá nhân hoặc nhóm khác nhau trong một nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thể.
The difference in outcomes achieved by different individuals or groups in a specific task or role.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tình huống trong đó có sự khác biệt lớn về năng suất hoặc hiệu suất so với một chuẩn mực.
A situation where there is a significant difference in productivity or efficiency compared to a benchmark.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Performance gap
Không có idiom phù hợp