Bản dịch của từ Performance pricing trong tiếng Việt
Performance pricing
Noun [U/C]

Performance pricing(Noun)
pɚfˈɔɹməns pɹˈaɪsɨŋ
pɚfˈɔɹməns pɹˈaɪsɨŋ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phương pháp định giá thay đổi tùy thuộc vào kết quả có thể đo lường đạt được bởi một dịch vụ hoặc sản phẩm.
A method of pricing that varies depending on the measurable results achieved by a service or product.
Ví dụ
