Bản dịch của từ Performance pricing trong tiếng Việt

Performance pricing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performance pricing(Noun)

pɚfˈɔɹməns pɹˈaɪsɨŋ
pɚfˈɔɹməns pɹˈaɪsɨŋ
01

Một chiến lược định giá mà giá cả được dựa trên hiệu suất hoặc kết quả của sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp.

A pricing strategy where prices are based on the performance or outcomes of the product or service provided.

Ví dụ
02

Một phương pháp thường được sử dụng trong nhiều ngành để khuyến khích chất lượng hoặc hiệu suất cao hơn bằng cách phù hợp chi phí với kết quả.

An approach often used in various industries to encourage higher quality or efficiency by aligning costs with results.

Ví dụ
03

Một phương pháp định giá thay đổi tùy thuộc vào kết quả có thể đo lường đạt được bởi một dịch vụ hoặc sản phẩm.

A method of pricing that varies depending on the measurable results achieved by a service or product.

Ví dụ