Bản dịch của từ Aligning trong tiếng Việt
Aligning

Aligning (Verb)
Aligning the chairs in a row for the meeting.
Sắp xếp những chiếc ghế thành hàng cho cuộc họp.
She is aligning the books on the shelf neatly.
Cô ấy đang sắp xếp sách trên kệ gọn gàng.
Aligning the students in a straight line for the school parade.
Sắp xếp học sinh thành hàng thẳng cho cuộc diễu hành của trường.
She is aligning with the liberal party for the upcoming election.
Cô ấy đang ủng hộ đảng tự do cho cuộc bầu cử sắp tới.
The activist group is aligning with environmental movements for change.
Nhóm nhà hoạt động đang ủng hộ các phong trào môi trường để thay đổi.
Many citizens are aligning with social justice causes in the city.
Nhiều công dân đang ủng hộ các nguyên tắc công bằng xã hội trong thành phố.
Dạng động từ của Aligning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Align |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aligned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aligned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aligns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aligning |
Họ từ
Từ "aligning" là dạng hiện tại phân từ của động từ "align", có nghĩa là sắp xếp hoặc điều chỉnh các phần tử sao cho chúng theo hàng hoặc phù hợp với nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "align" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật hoặc tổ chức, chẳng hạn như "align goals" (điều chỉnh mục tiêu). Tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh khía cạnh vật lý hơn, như là "align the machinery" (điều chỉnh máy móc). Sự khác biệt về ngữ âm giữa hai biến thể không đáng kể, nhưng cách sử dụng có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa đặc trưng.
Từ "aligning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "align", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "aligner", và có các gốc Latinh là "ad-" nghĩa là "đến" và "linea" nghĩa là "dòng, đường". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc sắp xếp các yếu tố theo hàng thẳng. Ngày nay, "aligning" không chỉ dừng lại ở nghĩa vật lý mà còn mở rộng đến các khái niệm trừu tượng như phù hợp về ý tưởng, mục tiêu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "aligning" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện sự đồng nhất trong ý tưởng hoặc lập luận. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này thường liên quan tới các bối cảnh kỹ thuật, như trong các tài liệu mô tả quy trình hoặc chiến lược. Ngoài ra, "aligning" còn xuất hiện trong các lĩnh vực quản lý và giáo dục, khi thảo luận về việc điều chỉnh mục tiêu tổ chức hoặc chương trình học phù hợp với chuẩn mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



