Bản dịch của từ Aligning trong tiếng Việt
Aligning
Verb
Aligning (Verb)
əlˈɑɪnɪŋ
əlˈɑɪnɪŋ
Ví dụ
Aligning the chairs in a row for the meeting.
Sắp xếp những chiếc ghế thành hàng cho cuộc họp.
She is aligning the books on the shelf neatly.
Cô ấy đang sắp xếp sách trên kệ gọn gàng.
Ví dụ
She is aligning with the liberal party for the upcoming election.
Cô ấy đang ủng hộ đảng tự do cho cuộc bầu cử sắp tới.
The activist group is aligning with environmental movements for change.
Nhóm nhà hoạt động đang ủng hộ các phong trào môi trường để thay đổi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aligning
Không có idiom phù hợp