Bản dịch của từ Performance related pay trong tiếng Việt

Performance related pay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performance related pay (Noun)

pɚfˈɔɹməns ɹɨlˈeɪtɨd pˈeɪ
pɚfˈɔɹməns ɹɨlˈeɪtɨd pˈeɪ
01

Hệ thống tiền lương trong đó lương của nhân viên gắn liền với hiệu suất hoặc năng suất của họ.

A compensation system in which an employee's pay is tied to their performance or productivity.

Ví dụ

Many companies offer performance related pay to boost employee motivation.

Nhiều công ty cung cấp tiền lương theo hiệu suất để tăng động lực.

Not all workers support performance related pay systems in their jobs.

Không phải tất cả công nhân đều ủng hộ hệ thống tiền lương theo hiệu suất.

Does performance related pay improve productivity in the workplace?

Tiền lương theo hiệu suất có cải thiện năng suất trong nơi làm việc không?

02

Cấu trúc tiền lương dựa trên sự khuyến khích, nhằm thúc đẩy nhân viên đạt được năng suất cao hơn.

Incentive-based pay structure, aiming to motivate employees to achieve higher levels of productivity.

Ví dụ

Performance related pay boosts employee motivation in many companies like Google.

Trả lương theo hiệu suất thúc đẩy động lực nhân viên ở nhiều công ty như Google.

Performance related pay does not guarantee job satisfaction for all workers.

Trả lương theo hiệu suất không đảm bảo sự hài lòng công việc cho tất cả nhân viên.

Does performance related pay improve productivity in social service sectors?

Trả lương theo hiệu suất có cải thiện năng suất trong các lĩnh vực dịch vụ xã hội không?

03

Một phương pháp được các công ty sử dụng để tạo sự phù hợp giữa tiền lương của nhân viên với những đóng góp của họ cho các mục tiêu của công ty.

A method used by companies to align employee compensation with their contributions to the company's goals.

Ví dụ

Performance related pay motivates employees to achieve their targets effectively.

Trả lương theo hiệu suất khuyến khích nhân viên đạt mục tiêu hiệu quả.

Performance related pay does not guarantee job security for employees.

Trả lương theo hiệu suất không đảm bảo an ninh công việc cho nhân viên.

Does performance related pay improve employee satisfaction in large companies?

Trả lương theo hiệu suất có cải thiện sự hài lòng của nhân viên trong các công ty lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/performance related pay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Performance related pay

Không có idiom phù hợp