Bản dịch của từ Performance related pay trong tiếng Việt
Performance related pay
Noun [U/C]

Performance related pay(Noun)
pɚfˈɔɹməns ɹɨlˈeɪtɨd pˈeɪ
pɚfˈɔɹməns ɹɨlˈeɪtɨd pˈeɪ
01
Hệ thống tiền lương trong đó lương của nhân viên gắn liền với hiệu suất hoặc năng suất của họ.
A compensation system in which an employee's pay is tied to their performance or productivity.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phương pháp được các công ty sử dụng để tạo sự phù hợp giữa tiền lương của nhân viên với những đóng góp của họ cho các mục tiêu của công ty.
A method used by companies to align employee compensation with their contributions to the company's goals.
Ví dụ
