Bản dịch của từ Performance related pay trong tiếng Việt
Performance related pay

Performance related pay (Noun)
Hệ thống tiền lương trong đó lương của nhân viên gắn liền với hiệu suất hoặc năng suất của họ.
A compensation system in which an employee's pay is tied to their performance or productivity.
Many companies offer performance related pay to boost employee motivation.
Nhiều công ty cung cấp tiền lương theo hiệu suất để tăng động lực.
Not all workers support performance related pay systems in their jobs.
Không phải tất cả công nhân đều ủng hộ hệ thống tiền lương theo hiệu suất.
Does performance related pay improve productivity in the workplace?
Tiền lương theo hiệu suất có cải thiện năng suất trong nơi làm việc không?
Performance related pay boosts employee motivation in many companies like Google.
Trả lương theo hiệu suất thúc đẩy động lực nhân viên ở nhiều công ty như Google.
Performance related pay does not guarantee job satisfaction for all workers.
Trả lương theo hiệu suất không đảm bảo sự hài lòng công việc cho tất cả nhân viên.
Does performance related pay improve productivity in social service sectors?
Trả lương theo hiệu suất có cải thiện năng suất trong các lĩnh vực dịch vụ xã hội không?
Một phương pháp được các công ty sử dụng để tạo sự phù hợp giữa tiền lương của nhân viên với những đóng góp của họ cho các mục tiêu của công ty.
A method used by companies to align employee compensation with their contributions to the company's goals.
Performance related pay motivates employees to achieve their targets effectively.
Trả lương theo hiệu suất khuyến khích nhân viên đạt mục tiêu hiệu quả.
Performance related pay does not guarantee job security for employees.
Trả lương theo hiệu suất không đảm bảo an ninh công việc cho nhân viên.
Does performance related pay improve employee satisfaction in large companies?
Trả lương theo hiệu suất có cải thiện sự hài lòng của nhân viên trong các công ty lớn không?