Bản dịch của từ Performance standard trong tiếng Việt

Performance standard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performance standard (Noun)

pɚfˈɔɹməns stˈændɚd
pɚfˈɔɹməns stˈændɚd
01

Một tiêu chuẩn hoặc tiêu chí được sử dụng để đo lường chất lượng hoặc thành công của một buổi biểu diễn.

A benchmark or criterion used to measure the quality or success of a performance.

Ví dụ

The performance standard for community programs is set at 80% satisfaction.

Tiêu chuẩn hiệu suất cho các chương trình cộng đồng được đặt ở mức 80% hài lòng.

Many organizations do not meet the performance standard for social services.

Nhiều tổ chức không đạt tiêu chuẩn hiệu suất cho các dịch vụ xã hội.

What is the performance standard for youth engagement initiatives in 2023?

Tiêu chuẩn hiệu suất cho các sáng kiến tham gia của thanh niên năm 2023 là gì?

02

Một bộ tiêu chí hoặc hướng dẫn xác định các mức độ hiệu suất chấp nhận được trong một bối cảnh cụ thể.

A set of criteria or guidelines that establish acceptable levels of performance in a specific context.

Ví dụ

The performance standard for social workers is very important in California.

Tiêu chuẩn hiệu suất cho nhân viên xã hội rất quan trọng ở California.

Many believe that performance standards do not apply to volunteers.

Nhiều người tin rằng tiêu chuẩn hiệu suất không áp dụng cho tình nguyện viên.

What is the performance standard for community outreach programs in Texas?

Tiêu chuẩn hiệu suất cho các chương trình tiếp cận cộng đồng ở Texas là gì?

03

Một tiêu chuẩn so với đó hiệu suất hoặc hiệu quả của một quy trình hoặc hoạt động có thể được so sánh.

A standard against which the efficiency or effectiveness of a process or operation can be compared.

Ví dụ

The performance standard for social programs is often set by the government.

Tiêu chuẩn hiệu suất cho các chương trình xã hội thường do chính phủ đặt ra.

Many believe that current performance standards are not effective for social change.

Nhiều người tin rằng các tiêu chuẩn hiệu suất hiện tại không hiệu quả cho sự thay đổi xã hội.

What is the performance standard for community service projects in your area?

Tiêu chuẩn hiệu suất cho các dự án dịch vụ cộng đồng trong khu vực của bạn là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Performance standard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Performance standard

Không có idiom phù hợp