Bản dịch của từ Performed trong tiếng Việt
Performed

Performed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của biểu diễn.
Simple past and past participle of perform.
The community performed a play for the local charity last Saturday.
Cộng đồng đã biểu diễn một vở kịch cho tổ chức từ thiện địa phương vào thứ Bảy tuần trước.
They did not perform well during the social event last month.
Họ đã không biểu diễn tốt trong sự kiện xã hội tháng trước.
Did the students perform their dance routine at the festival?
Các sinh viên đã biểu diễn điệu nhảy của họ tại lễ hội chưa?
Dạng động từ của Performed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Performed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Performed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Performs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Performing |
Họ từ
Từ "performed" là quá khứ của động từ "perform", có nghĩa là thực hiện, biểu diễn hoặc diễn xuất. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Trong tiếng Anh Anh, "perform" có thể liên quan đến các hoạt động nghệ thuật như nhạc kịch, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mở rộng hơn, bao gồm cả việc thực hiện nhiệm vụ hoặc công việc. Cách phát âm và viết đều tương đồng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "performed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "performare", trong đó "per-" mang ý nghĩa "trong suốt" và "formare" có nghĩa là "hình thành" hoặc "tạo hình". Ban đầu, "performare" chỉ việc hoàn thành một công việc theo một hình thức nhất định. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng và hiện nay "performed" được sử dụng để diễn tả hành động thực hiện hoặc trình diễn một tác phẩm nghệ thuật, công việc hay nhiệm vụ nào đó. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc thực hiện và việc tạo ra giá trị nghệ thuật hoặc chức năng trong xã hội.
Từ "performed" xuất hiện với tần suất khá cao trong các component của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả quá trình hoặc kết quả của các hoạt động. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường xuyên có mặt trong các bài thí nghiệm, nghiên cứu khoa học hoặc tình huống diễn xuất. Ngoài ra, "performed" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật như diễn xuất, âm nhạc và thể thao, nhấn mạnh hành động thực hiện một nhiệm vụ hoặc trình diễn một tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



