Bản dịch của từ Periodic table trong tiếng Việt

Periodic table

Noun [U/C]

Periodic table (Noun)

pˌɛɹioʊdˈɛkətəbəl
pˌɛɹioʊdˈɛkətəbəl
01

(hóa học) bảng biểu các nguyên tố hóa học theo số hiệu nguyên tử của chúng sao cho các nguyên tố có tính chất giống nhau nằm trong cùng một nhóm (cột).

(chemistry) a tabular chart of the chemical elements according to their atomic numbers so that elements with similar properties are in the same group (column).

Ví dụ

In chemistry class, students learn about the periodic table.

Trong lớp hóa học, học sinh học về bảng tuần hoàn.

Scientists use the periodic table to understand element properties.

Nhà khoa học sử dụng bảng tuần hoàn để hiểu về tính chất nguyên tố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Periodic table

Không có idiom phù hợp