Bản dịch của từ Periodic table trong tiếng Việt
Periodic table

Periodic table (Noun)
(hóa học) bảng biểu các nguyên tố hóa học theo số hiệu nguyên tử của chúng sao cho các nguyên tố có tính chất giống nhau nằm trong cùng một nhóm (cột).
(chemistry) a tabular chart of the chemical elements according to their atomic numbers so that elements with similar properties are in the same group (column).
In chemistry class, students learn about the periodic table.
Trong lớp hóa học, học sinh học về bảng tuần hoàn.
Scientists use the periodic table to understand element properties.
Nhà khoa học sử dụng bảng tuần hoàn để hiểu về tính chất nguyên tố.
The periodic table organizes elements based on atomic numbers.
Bảng tuần hoàn sắp xếp các nguyên tố dựa trên số nguyên tử.
Dạng danh từ của Periodic table (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Periodic table | Periodic tables |
Bảng tuần hoàn (periodic table) là một sơ đồ tổ chức các nguyên tố hóa học dựa trên số thứ tự nguyên tử, tính chất hóa học và cấu trúc điện tử của chúng. Bảng này được phát triển đầu tiên bởi Dmitri Mendeleev vào năm 1869 và là công cụ quan trọng trong việc nghiên cứu hóa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng cụm từ "periodic table", nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Bảng tuần hoàn, hay bảng tuần hoàn các nguyên tố, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "periodicus", có nghĩa là "chu kỳ". Khái niệm này được phát triển bởi nhà hóa học Dmitri Mendeleev vào thế kỷ 19, nhằm sắp xếp các nguyên tố hóa học theo chu kỳ tính chất. Việc phân loại theo chu kỳ đã giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các nguyên tố và dự đoán tính chất của những nguyên tố chưa được phát hiện, duy trì ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu hóa học hiện đại.
"Bảng tuần hoàn" là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, khi đề cập đến hóa học. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này thường cao trong các bài đọc liên quan đến vật lý và hóa học, cũng như trong các cuộc hội thoại về giáo dục và nghiên cứu khoa học. Trong ngữ cảnh khác, bảng tuần hoàn là công cụ quan trọng trong các tình huống giảng dạy, nghiên cứu và thí nghiệm hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất