Bản dịch của từ Periodic table trong tiếng Việt
Periodic table
Periodic table (Noun)
(hóa học) bảng biểu các nguyên tố hóa học theo số hiệu nguyên tử của chúng sao cho các nguyên tố có tính chất giống nhau nằm trong cùng một nhóm (cột).
(chemistry) a tabular chart of the chemical elements according to their atomic numbers so that elements with similar properties are in the same group (column).
In chemistry class, students learn about the periodic table.
Trong lớp hóa học, học sinh học về bảng tuần hoàn.
Scientists use the periodic table to understand element properties.
Nhà khoa học sử dụng bảng tuần hoàn để hiểu về tính chất nguyên tố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất