Bản dịch của từ Periodontal trong tiếng Việt
Periodontal

Periodontal(Adjective)
Periodontal(Noun Countable)
Một chuyên gia điều trị các bệnh về nướu và các cấu trúc khác xung quanh răng.
A specialist in the treatment of diseases of the gums and other structures surrounding the teeth.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Periodontal" là một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực nha khoa, ám chỉ đến các vấn đề liên quan đến mô và cấu trúc xung quanh răng, chẳng hạn như nướu và xương hàm. Từ này thường được dùng trong các thuật ngữ như "bệnh periodontal", mô tả tình trạng viêm nhiễm và tổn thương ở nướu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều mang ý nghĩa như nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "periodontal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần tiền tố "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "odont" đến từ "odontos", nghĩa là "răng". Từ này được hình thành từ thế kỷ 19 trong lĩnh vực nha khoa nhằm diễn tả các cấu trúc và bệnh lý liên quan đến các mô xung quanh răng, như lợi và xương hàm. Sự kết hợp của hai thành tố này thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa các vấn đề về sức khỏe răng miệng và các mô hỗ trợ xung quanh, giúp người đọc hiểu rõ hơn về chức năng và tầm quan trọng của chúng trong sức khỏe tổng thể.
Từ "periodontal" xuất hiện tương đối hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi chủ đề sức khỏe và y tế có thể được đề cập. Tuy nhiên, nó thường gặp hơn trong phần Reading, đặc biệt trong các văn bản liên quan đến nha khoa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nha khoa để mô tả các bệnh liên quan đến mô xung quanh răng, chẳng hạn như viêm nướu hoặc bệnh nha chu.
Họ từ
"Periodontal" là một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực nha khoa, ám chỉ đến các vấn đề liên quan đến mô và cấu trúc xung quanh răng, chẳng hạn như nướu và xương hàm. Từ này thường được dùng trong các thuật ngữ như "bệnh periodontal", mô tả tình trạng viêm nhiễm và tổn thương ở nướu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều mang ý nghĩa như nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "periodontal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần tiền tố "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "odont" đến từ "odontos", nghĩa là "răng". Từ này được hình thành từ thế kỷ 19 trong lĩnh vực nha khoa nhằm diễn tả các cấu trúc và bệnh lý liên quan đến các mô xung quanh răng, như lợi và xương hàm. Sự kết hợp của hai thành tố này thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa các vấn đề về sức khỏe răng miệng và các mô hỗ trợ xung quanh, giúp người đọc hiểu rõ hơn về chức năng và tầm quan trọng của chúng trong sức khỏe tổng thể.
Từ "periodontal" xuất hiện tương đối hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi chủ đề sức khỏe và y tế có thể được đề cập. Tuy nhiên, nó thường gặp hơn trong phần Reading, đặc biệt trong các văn bản liên quan đến nha khoa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nha khoa để mô tả các bệnh liên quan đến mô xung quanh răng, chẳng hạn như viêm nướu hoặc bệnh nha chu.
