Bản dịch của từ Periodontal trong tiếng Việt

Periodontal

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periodontal (Adjective)

pɛɹiədˈɑnl
pɛɹiədˈɑntl
01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến các mô xung quanh răng.

Relating to or affecting the tissue around a tooth.

Ví dụ

Many periodontal diseases affect older adults in the community.

Nhiều bệnh lý quanh răng ảnh hưởng đến người lớn tuổi trong cộng đồng.

Not all dentists specialize in periodontal treatments for patients.

Không phải tất cả nha sĩ đều chuyên về điều trị bệnh quanh răng cho bệnh nhân.

Are you aware of the periodontal issues in your neighborhood?

Bạn có biết về các vấn đề quanh răng trong khu phố của bạn không?

Periodontal (Noun Countable)

pɛɹiədˈɑnl
pɛɹiədˈɑntl
01

Một chuyên gia điều trị các bệnh về nướu và các cấu trúc khác xung quanh răng.

A specialist in the treatment of diseases of the gums and other structures surrounding the teeth.

Ví dụ

Dr. Smith is a well-known periodontal in our community.

Bác sĩ Smith là một chuyên gia nha chu nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.

Many people do not visit a periodontal regularly for check-ups.

Nhiều người không đến gặp chuyên gia nha chu thường xuyên để kiểm tra.

Is there a periodontal available for consultation at the clinic?

Có một chuyên gia nha chu nào có sẵn để tư vấn tại phòng khám không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/periodontal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Periodontal

Không có idiom phù hợp