Bản dịch của từ Periodontal abscess trong tiếng Việt

Periodontal abscess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periodontal abscess (Noun)

pˌɛɹiədˈɑntəl ˈæbsˌɛs
pˌɛɹiədˈɑntəl ˈæbsˌɛs
01

Một tập hợp có mủ cục bộ trong mô nha chu do nhiễm trùng vi khuẩn gây ra.

A localized collection of pus in the periodontium caused by bacterial infection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nó thường xảy ra như một biến chứng của bệnh nha chu.

It typically occurs as a complication of periodontal disease.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các triệu chứng có thể bao gồm đau, sưng và có thể bài tiết mủ.

Symptoms may include pain, swelling, and possible drainage of pus.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/periodontal abscess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Periodontal abscess

Không có idiom phù hợp