Bản dịch của từ Perm trong tiếng Việt
Perm

Perm (Noun)
She got a new perm at the salon.
Cô ấy đã làm kiểu tóc xoăn mới ở tiệm tóc.
Many people in the 80s had perms.
Nhiều người trong những năm 80 đã làm kiểu tóc xoăn.
The perm lasted for several months.
Kiểu tóc xoăn kéo dài trong vài tháng.
Perm (Verb)
She decided to perm her hair for the upcoming party.
Cô ấy quyết định uốn tóc cho bữa tiệc sắp tới.
The salon offers various options to perm your hair beautifully.
Tiệm tóc cung cấp nhiều lựa chọn để uốn tóc đẹp.
Many people prefer to perm their hair during the summer.
Nhiều người thích uốn tóc vào mùa hè.
Họ từ
Từ "perm" (viết tắt của "permanent wave") thể hiện một kỹ thuật làm xoăn tóc, nhằm tạo kiểu tóc lâu dài thông qua quá trình hóa học. Trong tiếng Anh Mỹ, "perm" được sử dụng phổ biến để chỉ cả quy trình và kiểu tóc, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng ít phổ biến hơn. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh (/pɜːm/) và tiếng Anh Mỹ (/pɜrm/) có sự khác biệt nhẹ do âm điệu và ngữ điệu.
Từ "perm" có nguồn gốc từ tiếng Latin "permutare", nghĩa là "thay đổi" hoặc "hoán đổi". Thuật ngữ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp "permanente" vào đầu thế kỷ 20, ám chỉ đến việc làm xoăn tóc nhằm tạo ra kiểu dáng lâu dài. Việc sử dụng "perm" trong ngữ cảnh làm tóc phản ánh sự chuyển mình từ khái niệm thay đổi tạm thời sang sự ổn định hơn trong hình thức và vẻ bề ngoài.
Từ "perm" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về kiểu tóc. Trong các tài liệu học thuật và hội thoại hàng ngày, "perm" thường được nhắc đến khi thảo luận về xu hướng làm tóc, ngành công nghiệp mỹ phẩm, hoặc trong các tình huống làm đẹp cá nhân. Do đó, từ này mang tính chuyên môn hơn và không phổ biến trong các chủ đề rộng rãi khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp