Bản dịch của từ Permanent-press fabric trong tiếng Việt

Permanent-press fabric

Phrase Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permanent-press fabric (Phrase)

01

Một loại vải đã được xử lý hoặc xử lý hóa học để chống nhăn và giữ hình dạng.

A fabric that has been chemically treated or processed to resist wrinkles and hold its shape.

Ví dụ

I prefer to wear permanent-press fabric for important events.

Tôi thích mặc vải không nhăn cho các sự kiện quan trọng.

Some people dislike permanent-press fabric due to its stiffness.

Một số người không thích vải không nhăn vì cứng nhắc.

Is permanent-press fabric suitable for a formal job interview outfit?

Vải không nhăn có phù hợp cho trang phục phỏng vấn công việc chính thức không?

Permanent-press fabric (Noun)

01

Là loại vải có khả năng chống nhăn và giữ nguyên hình dáng sau khi giặt.

A type of fabric that is resistant to wrinkles and retains its shape after washing.

Ví dụ

I always wear permanent-press fabric shirts for important meetings.

Tôi luôn mặc áo sơ mi vải không nhăn cho các cuộc họp quan trọng.

She avoids buying permanent-press fabric because it is expensive.

Cô ấy tránh mua vải không nhăn vì nó đắt đỏ.

Do you think permanent-press fabric is suitable for formal occasions?

Bạn nghĩ vải không nhăn có phù hợp cho các dịp trang trọng không?

Permanent-press fabric (Adjective)

01

Đề cập đến một loại vải đã được xử lý để chống nhăn và duy trì hình dạng của nó.

Referring to a fabric that has been treated to resist wrinkles and maintain its shape.

Ví dụ

Permanent-press fabric is easy to care for.

Vải không nhăn dễ chăm sóc.

She avoids buying permanent-press fabric due to environmental concerns.

Cô ấy tránh mua vải không nhăn vì lo ngại về môi trường.

Is permanent-press fabric suitable for formal occasions?

Vải không nhăn phù hợp cho các dịp trang trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Permanent-press fabric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permanent-press fabric

Không có idiom phù hợp